Tìm thấy 216 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Cezame Phạm Quang Vinh chủ biên, Nguyễn Phú Kim, Nguyễn Quân Danh họa thế giới

Tác giả Phạm Quang Vinh.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim đồng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759.944 C200z] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.944 C200z.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Làm hoa nghệ thuật Trần Thị Hòe

Tác giả Trần Thị Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1989Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92 TR120TH] (1). Items available for reference: [Call number: 745.92 TR120TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 TR120TH.

83. Trang trí phòng ngủ Hirschman, J.E, Lý Tiểu Yến dịch giả, Kim Dân , biên dịch Những phong cách trang trí nhà của thời thượng

Tác giả HIRSCHMAN, J. E.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 747 H300R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 747 H300R.

84. Tranh sơn mài Việt Nam Nguyễn Gia Trí, Tô Ngọc Vân, Trần Văn Cẩn

Tác giả Nguyễn Gia Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1994Nhan đề chuyển đổi: Les laques oh Vietnam.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.726 TR107s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.726 TR107s.

85. Trang trí Phạm Viết Hồng Lam, Tạ Phương Thảo, Trần Tiểu Lâm Tập bài giảng

Tác giả Phạm Viết Hồng Lam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐ Nhạc họa Trung Ương 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745 TR106tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 TR106tr.

86. Nghệ thuật , ca kịch và truyền thuyết Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm Nguyễn Thành Tâm

Tác giả Nguyễn Thành Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Nhan đề chuyển đổi: Arts, dramas and legends.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.1 NG527TH] (1). Items available for reference: [Call number: 792.1 NG527TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 792.1 NG527TH.

87. Tranh dân gian Việt Nam Đặng Nam sưu tầm tuyển chọn = Vietnamese folk pictures imagerie folklorique Vietnamienne

Tác giả Đặng Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 741.09597 TR107d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 741.09597 TR107d.

88. Trường Sa thân yêu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp .HCM Thông tấn 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 779.37 Tr561s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 779.37 Tr561s.

89. Tượng kỳ chiến thuật đại toàn Công Sĩ T.2

Tác giả Công Sĩ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.18 C455S] (1). Items available for reference: [Call number: 794.18 C455S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.18 C455S.

90. Tượng kỳ chiến thuật đại toàn Công Sĩ T.1

Tác giả Công Sĩ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.18 C455S] (1). Items available for reference: [Call number: 794.18 C455S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.18 C455S.

91. Thái cực trường sinh đạo: Nguyễn Song Tùng Môn luyện tập cổ truyền của dân tộc Việt Nam

Tác giả Nguyễn Song Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.8 NG527S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.8 NG527S.

92. Khái niệm về chiến thuật tàn cuộc chiến thuật cờ tướng Chữ Thạch, Tô Hải Đế

Tác giả Chữ Thạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.18 CH550TH] (1). Items available for reference: [Call number: 794.18 CH550TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.18 CH550TH.

93. 1111 bài tập chiến thuật cơ bản: Lê Phúc Trần Tú Tự học chơi vờ vua

Tác giả Lê Phúc Trần Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.1 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 794.1 L250PH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.1 L250PH.

94. Khái niệm về chiến thuật trung cực Chữ Thạch, Tô Hải Đế

Tác giả Chữ Thạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.18 CH550TH] (2). Items available for reference: [Call number: 794.18 CH550TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.18 CH550TH.

95. Nhảy múa tập thể thanh niên và thiếu nhi Trần Thời sưu tập

Tác giả Trần Thời.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.8 TR120TH] (1). Items available for reference: [Call number: 792.8 TR120TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.8 TR120TH.

96. Cùng giải trí với nghệ thuật thắt dây Ayatori Nguyễn Bích Nhã

Tác giả Nguyễn Bích Nhã.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.9 NG527B] (1). Items available for reference: [Call number: 745.9 NG527B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.9 NG527B.

97. 800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc Lý Dược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng dịch,biên soạn Gốm sứ, gạch, ngói, đá, sơn mài, đồng, ngọc, ngà, xương

Tác giả Lý Dược Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92251 T104tr] (2). Items available for reference: [Call number: 745.92251 T104tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92251 T104tr.

98. Nghệ thuật trang trí cắt tỉa rau củ Quỳnh Hương

Tác giả Quỳnh Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.924 QU513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.924 QU513H.

99. Những bài mẫu trang trí hình vuông Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên

Tác giả Ngô Túy Phượng.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745 NG450T] (8). Items available for reference: [Call number: 745 NG450T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 NG450T.

100. Những bài mẫu trang trí hình tròn Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên

Tác giả Ngô Túy Phượng.

Ấn bản: Tái bản lần 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745 NG450T] (7). Items available for reference: [Call number: 745 NG450T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 NG450T.