Tìm thấy 144 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Ngữ pháp tiếng Anh diễn giải Lê Dũng

Tác giả Lê Dũng.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 L250D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. 2500 lỗi sai ngữ pháp và từ vựng thường gặp trong tiếng Anh Quốc Bảo

Tác giả Quốc Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 Q514B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q514B.

83. Hướng dẫn cách sử dụng mẫu câu tiếng Anh A.S. Hornby, Hoàng Minh Hùng dịch

Tác giả Hornby (A.S).

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H400R.

84. Cách dùng các thì tiếng Anh Trần Văn Điền The use of tense in English: Giảng nghĩa tường tận vầ cách chia và dùng các thì...

Tác giả Trần Văn Điền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120V] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

85. Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương Câu bị động và câu trần thuật

Tác giả Cái Ngọc Duy Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C103NG] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C103NG.

86. Bài tập đặt câu môn tiếng Anh Nguyễn Tấn Lực, Nguyễn Tường Ứng b.s Sentence building

Tác giả Nguyễn Tấn Lực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Thanh Niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 NG527T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527T.

87. Bài tập hoàn thành câu tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H NXB Thế giới 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.

88. Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt Bùi Minh Toán, Nguyễn Thị Lương Sách dành cho các trường CĐSP

Tác giả Bùi Minh Toán.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922071 B510M] (50). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922071 B510M.

89. Đỗ Hữu Châu tuyển tập Đỗ Hữu Châu T.2 Đại cương - ngữ dụng học - ngữ pháp văn bản

Tác giả Đỗ Hữu Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9228 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9228 Đ450H.

90. Ngữ pháp Tiếng Việt Diệp Quang Ban

Tác giả Diệp Quang Ban.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 D307QU] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 D307QU.

91. Ngữ pháp Tiếng Việt Nguyễn Quốc Dũng

Tác giả Nguyễn Quốc Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 NG527QU] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG527QU.

92. Giáo trình giản yếu về ngữ pháp văn bản Đỗ Hữu Châu

Tác giả Đỗ Hữu Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 415 Đ450H] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 415 Đ450H.

93. Câu tiếng Việt Nguyễn Thị Lương

Tác giả Nguyễn Thị Lương.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chưa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 NG527TH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG527TH.

94. Giáo trình Ngữ pháp chức năng Tiếng Việt Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm

Tác giả Nguyễn Văn Bằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 NG527V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG527V.

95. Ngữ pháp Tiếng Việt Đỗ Thị Kim Liên

Tác giả Đỗ Thị Kim Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 Đ450TH] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 Đ450TH.

96. Câu chủ - vị Tiếng Việt Lê Xuân Thai

Tác giả Lê Xuân Thai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 L250X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 L250X.

97. Những vấn đề ngữ pháp tiếng Việt loại từ và chỉ thị từ Nguyễn Phú Phong

Tác giả Nguyễn Phú Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 NG527PH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG527PH.

98. Giáo trình ngữ pháp Tiếng Việt Diệp Quang Ban Tập 1 Phần từ loại-Cụm từ-Cấu tạo từ

Tác giả Diệp Quang Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 D307QU] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 D307QU.

99. Ngữ pháp Việt Nam Diệp Quang Ban Phần câu

Tác giả Diệp Quang Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.92282 D307QU] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92282 D307QU.

100. Ngữ pháp Việt Nam Diệp Quang Ban chủ biên, Hoàng Văn Thang Tập 1

Tác giả Diệp Quang Ban.

Ấn bản: In lần thứ 2, có hiệu chỉnhMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.92282 D307QU] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92282 D307QU.