Tìm thấy 154 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Intensive Ielts listening Group Ielts New oriental education & Technology group IELTS research institute

Tác giả Group Ielts.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I311t.] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I311t..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm/

Tác giả Trần Văn Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 T103L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T103L.

83. 25 bài trắc nghiệm Anh văn cấp độ C Trần Văn Diệm 25 English tests for C level: Sánh dành cho thí sinh sắp dự thi chứng chỉ C Quốc gia/

Tác giả Trần Văn Diệm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.

84. Basic IELTS speaking Zhang Juan, Alison Wong

Tác giả Zhang Juan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 ZH106J] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 ZH106J.

85. Practice tests plus 2 With key: Cambridge English advanced Nick Kenny, Jacky Newbrook Third impression

Tác giả Kenny, Nick.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Pearson 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 K203N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 K203N.

86. Speaking for Ielts Collins English for exams Karen Kovacs

Tác giả Kovacs, Karen.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K400V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K400V.

87. CAE Result Student's book: A course for the Cambridge English advanced exam Kathy Gude, Mary Stephens

Tác giả Gude, Kathy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 G500D] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G500D.

88. FCE Result: Revised: Teacher's Pack: A course for the Cambridge English: First exam David Baker 2 tài liệu đi kèm

Tác giả Baker, David.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 B100K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 B100K.

89. 15 days' practice for ielts speaking Wang Hong Xia

Tác giả Wang Hong Xia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 W106H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 W106H.

90. FCE Result A course for the cambridge English: First exam: Student's book Paul A Davies; Tim Falla

Tác giả Davies, Paul A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 D100V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D100V.

91. 22 Đề trắc nghiệm vật lý 12: Trần Văn Dũng Luyện thi tốt nghiệp THPT, thi tuyển ĐH-CĐ

Tác giả Trần Văn Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR120V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120V.

92. Ôn Thi đại học môn vật lý tự luận và trắc nghiệm: Trần Trọng Hưng Dao động và sóng cơ học, dao động điện và sóng điện từ, chuyển động chất điểm

Tác giả Trần Trọng Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR120TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120TR.

93. Tự kiểm tra kiến thức vật lý 12: Mai Lễ, Nguyễn Mạnh Tuấn Ôn tập luyện thi tốt nghiệp THPT, Đại học , Cao đẳng

Tác giả Mai Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103L] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103L.

94. 15 bộ đề thi trắc nghiệm vật lý 12: Mai Trọng Ý Luyện thi tốt nghiệp THPT

Tác giả Mai Trọng Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103TR.

95. Bộ đề ôn luyện bằng phương pháp trắc nghiệm hóa học 12: Ôn luyện thi tú tài và tuyển sinh ĐH Phạm Đoan Trinh, Nguyễn Thế Khoa, Vũ Thìn, Nguyễn Kim Khánh

Tác giả Nhiểu tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Đại học Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 B450đ.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 B450đ..

96. Tuyển tập 351 bài toán hóa học lớp 10 - 11 - 12 - luyện thi đại học Võ Tường Huy

Tác giả Võ Tường Huy.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 V400T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 V400T.

97. Ôn tập lý thuyết hóa vô cơ: Ôn thi tú tài và tuyển sinh đại học Phạm Đức Bình

Tác giả Phạm Đức Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 PH104Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 PH104Đ.

98. Bài tập vật lý nâng cao lớp 12: Nguyễn Quang Báu, Nguyễn Cảnh Hòe, Phạm Huy Thông. Tự luận và trắc nghiệm: Dùng Cho khối chuyên lý, học sinh khá giỏi và luyện thi vào đai học

Tác giả Nguyễn Quang Báu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐH Quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527Q] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527Q.

99. Trắc nghiệm hóa vô cơ : chuyên đề kim loại Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam

Tác giả Phạm Đức Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 546.3076 PH104Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.3076 PH104Đ.

100. Phương pháp giải đề thi tuyển sinh ĐH môn Toán Trần Đức Huyên

Tác giả Trần Đức Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540.76 TR120Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 TR120Đ.