Tìm thấy 245 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Lễ vun hoa Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 TR309TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Truyện cổ và dân ca nghi lễ dân tộc Tày Vi Hồng sưu tầm và biên soạn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

83. Lời ca tang lễ dòng họ Sa: dân tộc Thái vùng mộc châu Bắc Yên tỉnh Sơn La Lò Vũ Vân

Tác giả Lò Vũ Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 L400V.

84. Nghi lễ truyền thống của người Bu nong (M'Nông) Tô Đông Hải

Tác giả Tô Đông Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 T450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 T450Đ.

85. Hày xổng phí: Khóc tiễn hồn La Quán Miên

Tác giả La Quán Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9 L100QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9 L100QU.

86. Tang lễ của người Thái ở Nghệ An: Khảo sát vùng Khủn Tinh huyện Quỳ Hợp Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.93 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.93 QU105V.

87. Lễ hội cổ truyền ở Hưng Yên: Sự biến đổi hiện nay Hoàng Mạnh Thắng

Tác giả Hoàng Mạnh Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H407M.

88. Trò diễn trong lễ hội dân gian của người Việt ở châu thổ Bắc Bộ Đặng Hoài Thu

Tác giả Đặng Hoài Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 Đ115H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 Đ115H.

89. Lễ hội về nữ thần của người Việt Nguyễn Minh San

Tác giả Nguyễn Minh San.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527M.

90. Văn hoá ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam Nguyễn Quang Lê

Tác giả Nguyễn Quang Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527QU.

91. Nghi lễ trong việc cưới - việc tang của người Dao Khâu (ở Sìn Hồ, Lai Châu) Tẩn Kim Phi

Tác giả Tẩn Kim Phi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 T120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 T120K.

92. Tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội dân gian Hà Tây Nguyễn Hữu Thức

Tác giả Nguyễn Hữu Thức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959732 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959732 NG527H.

93. Tục lệ sinh đẻ của phụ nữ Thái Lương Thị Đại, Lò Xuân Thinh

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.12 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.12 L561TH.

94. Lễ tang của người Raglai cực nam Trung bộ Hải Liên

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.93 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.93 H103L.

95. Việc làm nhà quê tại Phú Yên Bùi Huy Vọng Q.2

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 B510H.

96. Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.3

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.

97. Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.2

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.

98. Hội làng Thăng Long - Hà Nội Lê Trung Vũ T.1

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250TR.

99. Hội Ba làng kẻ Nguyễn Toạ

Tác giả Nguyễn Toạ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527T.

100. Hội đền đồng bằng và tục hát văn Nguyễn Thanh

Tác giả Nguyễn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.