Tìm thấy 127 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. English knowhow: Angela Blackwell, Therese Naber, Gregogy J.Manin Studentbook 3

Tác giả Blackwell, Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Bl101k] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Bl101k.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Welcome! English for the travel and tourism in dustry: Student's Leo Jones

Tác giả Leo Jones.

Ấn bản: In lần thứ 11, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 W200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W200L.

83. Rèn luyện kỹ năng tự học cho học sinh trong dạy học chương "Cảm ứng điện từ" Vật lý 11 THPT Khóa luận tốt nghiệp ngành sư phạm Vật lý Trần Thị Lệ Thu; Lê Thị Kiều Oanh hướng dẫn

Tác giả Trần Thị Lệ Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016 Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.071 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 530.071 TR120TH.

84. Đắc nhân tâm-Cho cuộc sống luôn lạc quan Lara Barbara

Tác giả Barbara, Lara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158.1 B100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158.1 B100R.

85. Đắc nhân tâm-Kỹ năng thuyết phục, đàm phán Edwards Michael

Tác giả Michael, Edwards.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158.5 M300CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158.5 M300CH.

86. 79 cách ứng xử trong cuộc sống hiện đại Đinh Phu; Lê Tĩnh biên dịch,...

Tác giả Đinh Phu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158.1 Đ312PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158.1 Đ312PH.

87. Phát triển kỹ năng hội thoại cho học sinh lớp 2 thông qua phân môn Tập làm văn ở trường tiểu học Hải Thành - Đồng Hới - Quảng Bình Khóa luận tốt nghiệp ngành sư phạm Giáo dục tiểu học Trương Thị Ánh Hồng; Mai Thị Liên Giang hướng dẫn

Tác giả Trương Thị Ánh Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016 Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.6 TR561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.6 TR561TH.

88. Rèn luyện kỹ năng nói cho học sinh lớp 2 thông qua phân môn Tập đọc, Luyện từ và câu, Tập làm văn ở trường tiểu học Đồng Phú - Đồng Hới - Quảng Bình Khóa luận tốt nghiệp ngành sư phạm Giáo dục tiểu học Nguyễn Thị Hằng; Mai Thị Liên Giang hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016 Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.62 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.62 NG527TH.

89. Phát triển kỹ năng giải toán hình học cho học sinh tiểu học Khóa luận tốt nghiệp ngành sư phạm Giáo dục tiểu học Trịnh Văn Tài; Nguyễn Kế Tam hướng dẫn

Tác giả Trịnh Văn Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016 Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 TR312V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.7 TR312V.

90. Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh qua phân môn Tập đọc lớp 4, 5 Khóa luận tốt nghiệp ngành sư phạm Giáo dục tiểu học Hoàng Thị Hương Sen; Nguyễn Thị Nga hướng dẫn

Tác giả Hoàng Thị Hương Sen.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016 Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.37 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.37 H407TH.

91. Biện pháp phát triển kỹ năng dùng từ và đặt câu cho học sinh lớp 4 trường tiểu học số 1 Thượng Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình qua phân môn Luyện từ và câu Khóa luận tốt nghiệp ngành sư phạm Giáo dục tiểu học Hoàng Thị Giang; Nguyễn Thị Nga hướng dẫn

Tác giả Hoàng Thị Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016 Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.61 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.61 H407TH.

92. Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh: Kèm 4 đĩa CD

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.

93. Listen in 3: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.

94. Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.

95. Open forum 2 Academic listening and speaking: CDS 1-3: 3 CD Angela Blackwell, Therese Nabel

Tác giả Blackwell Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 N114v] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 N114v.

96. Open forum 3 Academic listening and speaking: CDS 1-3: 3 CD Janie Duncan, Amy Parker

Tác giả Duncan, Janie.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.

97. Open forum 1 Academic listening and speaking 1: CDS 1-3: 3 CD Angela Blackwell, Therese Nabel

Tác giả Blackwell, Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.

98. Speaking 1 đĩa CD: B1 + Intermediate: Collins English for life

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200.

99. Listening 1 đĩa CD: B2 +Upper Intermediate: Collins English for life

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300.

100. Listening 1 đĩa CD: A2 + Pre- Intermediate: Collins English for life

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300.