|
81.
|
Văn hóa văn học dân gian xứ Huế Trần Hoàng ghi chép và luận giải
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR120H.
|
|
82.
|
Dân ca M'nông Trương Thông Tuần
Tác giả Trương Thông Tuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: No items available
|
|
83.
|
Dân ca M'nông Trương Thông Tuần
Tác giả Trương Thông Tuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR561TH.
|
|
84.
|
Thành ngữ - Tục ngữ Raglai- Sanuak Yao Pandit Raglai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Nha Trang sưu tầm, dịch
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.909597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.909597 S550V.
|
|
85.
|
Dân ca của người Tà ôi Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm, nghiên cứu
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120NG.
|
|
86.
|
Đôi điều suy nghĩ về dân ca Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120S.
|
|
87.
|
Chủ đất trong cộng đồng người MaCong ở Việt Nam Nguyễn Văn Trung
Tác giả Nguyễn Văn Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527V.
|
|
88.
|
Tri thức bản địa trong việc canh tác nương rẫy của người SiLa huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu Nguyễn Hùng Mạnh nghiên cứu, sưu tầm. (Trường hợp xã Can Hồ)
Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597173 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597173 NG527H.
|
|
89.
|
Tục ngữ Thái - Nghệ An Quán Vi Miên, Vi Khăm Mun sưu tập, biên dịch
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.90959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.90959742 QU105V.
|
|
90.
|
Tín ngưỡng dân gian người Thái huyện Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn Quyển 2
Tác giả Lường Song Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561S.
|
|
91.
|
Đi tìm một bản sử thi khun chương đầy đủ Quán Vi Miên sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.
|
|
92.
|
Mo tang lễ cổ truyền của người Nùng Dín, Lào Cai Vàng Thung Chúng
Tác giả Vàng Thung Chúng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 V106CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 V106CH.
|
|
93.
|
Tết sử Giề Pà của người Bố Y huyện Mường Khương Nguyễn Hùng Mạnh
Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 NG527H.
|
|
94.
|
Vè xứ Quảng và chú giải Võ Văn Hòe sưu tầm và chú giải Quyển 4
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400v.
|
|
95.
|
Vè xứ Quảng và chú giải Võ Văn Hòe sưu tầm và chú giải Quyển 1
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400v.
|
|
96.
|
Vè xứ Quảng và chú giải Võ Văn Hòe sưu tầm và chú giải Quyển 2
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V400v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V400v.
|
|
97.
|
Đường lối văn hóa, văn nghệ của Đảng cộng sản Việt Nam Bài giảng Nguyễn Thị Thanh Bình
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.29597 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 324.29597 NG527TH.
|
|
98.
|
Văn hóa ẩm thực của người Lào ở Lai Châu Nguyễn Thị Minh Tú
Tác giả Nguyễn Thị Minh Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Sân khấu 2021Sẵn sàng: No items available
|
|
99.
|
Triết lý về con người trong thành ngữ, tục ngữ Việt Nam Bùi Văn Dũng
Tác giả Bùi Văn Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Vinh Đại học Vinh 2019Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 B510V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 B510V.
|
|
100.
|
Thần thoại về mặt trời ở Việt Nam Nguyễn Thị Thanh Trâm
Tác giả Nguyễn Thị Thanh Trâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Vinh Đại học Vinh 2019Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527TH.
|