Tìm thấy 100 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Tranh dân gian Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đông Hồ Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 TR107d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 TR107d.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Giáo trình kí họa 2 Sách dùng cho các trường đẳng Sư phạm Triệu Khắc Lễ chủ biên, Trần Tuấn, Khắc Tiến

Tác giả Triệu Khắc Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750.71 TR309KH] (50). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750.71 TR309KH.

83. Kí họa Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ cao đẳng sư phạm (năm thứ 1) Nguyễn Lăng Bình

Tác giả Nguyễn Lăng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750.71 NG527L] (50). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750.71 NG527L.

84. Giáo trình kí họa 3 Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm Triệu Khắc Lễ

Tác giả Triệu Khắc Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750.71 TR309KH] (49). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750.71 TR309KH.

85. Hội họa thời phục hưng Alison Cole

Tác giả COLE, ALISON.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: London National Gallery 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759 C400L] (14). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759 C400L.

86. Xã hội hóa hoạt động văn hóa Lê Như Hoa chủ biên, Huỳnh Kháo Vinh, Ngô Quang Nam,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 X100h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 X100h..

87. Xã hội hóa và sự nghiệp phát triển văn hóa Lê Như Hoa, Hoàng Vinh, Phạm Vũ Dũng

Tác giả Lê Như Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L250NH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L250NH.

88. Xã hội hóa công tác giáo dục nhận thức và hành dộng Bùi Gia Thịnh, Võ tấn quang, Nguyễn Thanh Bình Những vấn đề lí luận và thực tiễn tổ chức quản lí giáo dục - đào tạo

Tác giả Bùi Gia Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Viện khoa học giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 X100h] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 X100h.

89. Cái đẹp Phạm Tuyên, Nguyễn Chí Vũ, Trịnh Lại,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 701.17 C103đ.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 701.17 C103đ..

90. Constable Nguyễn Thắng Vu chủ biên, Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim,...

Tác giả Nguyễn Thắng Vu chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759.2 C430s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.2 C430s.

91. Prud'hon Nguyễn Thắng chủ biên, Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim,...

Tác giả Nguyễn Thắng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759.4 PR500D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.4 PR500D.

92. Hội họa Việt Nam hiện đại thuở ban đầu Hữu Ngọc chủ biên, Lady Borton Tham khảo biên dịch văn hóa Việt Nam

Tác giả Hữu Ngọc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2005Nhan đề chuyển đổi: Early modern Vietnamese painting.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759.9597 H566NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.9597 H566NG.

93. Tranh sơn dầu Việt Nam 1925 - 1995 Tô Ngọc Vân, Nguyễn Gia Trí, Nguyễn Sáng,...

Tác giả Tô Ngọc Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: Vietnam's oil Paintings Les Peintures à L'huile du Vietnam 1925 - 1995.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 751.45 TR107s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.45 TR107s.

94. 70 danh họa bậc thầy thế giời Phạm Cao Hoàn, Khải Phạm, Mỹ Khoan Hồng biên dịch

Tác giả Phạm Cao Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759 B112m.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759 B112m..

95. Vở tập vẽ 5 Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Bạch Ngọc Diệp,...

Tác giả Nguyễn Quốc Toản chủ biên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52045 V460t.] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52045 V460t..

96. Vuillazd: danh họa thế giới Nguyễn Thắng Vu chủ biên, Nguyễn Quân, Nguyễn Phú Kim,...

Tác giả Nguyễn Thắng Vu chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim đồng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 759.44 V510L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759.44 V510L.

97. Màu phương Nam Bùi Quang Ánh, Nguyễn Trọng Tường

Tác giả Bùi Quang Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] [Knxb] [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 751.45 M111ph.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.45 M111ph..

98. 100 Vietnamese painters and sculptors of the 20th century Nguyễn Tiến Cảnh, Thái Bá Vân, Đặng Thị Khuê,...

Tác giả Nguyễn Tiến Cảnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 709.2 M458tr.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 709.2 M458tr..

99. Thái - Vietnam Contemporary art exhibition

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 750 TH103V.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 TH103V..

100. Tranh dân gian Việt Nam Lê Thanh Đức, Nguyễn Bá Vân

Tác giả Lê Thanh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 750 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 L250TH.