Tìm thấy 126 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Bồi dưỡng Toán 10 : Đỗ Đức Thái, Đỗ Thị Hồng Anh... T.1 Ban khoa học tự nhiên .

Tác giả Đỗ Đức Thái.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Đ450Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Đ450Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Giải chi tiết hình học 11 . Lê Khắc Bảo .

Tác giả Lê Khắc Bảo.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 L250KH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250KH.

83. Để học tốt Toán 11 . Hàn Liên Hải, Mai Trường Giáo, Hoàng Ngọc Anh...

Tác giả Hàn Liên Hải.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H.: ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 Đ250h] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 Đ250h.

84. Học và ôn tập Toán hình học 11 . Lê Bích Ngọc, Lê Hồng Đức.

Tác giả Lê Bích Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 L250B] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 L250B.

85. Toán nâng cao đại số 11 : Nguyễn Tuấn Khôi, Nguyễn Vĩnh Cận. Đại số và giải tích.

Tác giả Nguyễn Tuấn Khôi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527T] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527T.

86. Phân dạng và phương pháp giải Hình học 10 : Trần Đình Thì. Chương trình nâng cao.

Tác giả Trần Đình Thì.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 TR120Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 TR120Đ.

87. Học và ôn tập toán Hình học 10 : Lê Hồng Đức. Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học...

Tác giả Lê Hồng Đức.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 l250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 l250H.

88. Học và ôn tập toán đại số 10 . Lê Hồng Đức .

Tác giả Lê Hồng Đức.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 L250H] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250H.

89. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán THPT 10 . Nguyễn Văn Nho.

Tác giả Nguyễn Văn Nho.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.

90. Phương pháp giải toán hình học phẳng 10 . Đỗ Thanh Sơn .

Tác giả Đỗ Thanh Sơn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 Đ450TH] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 Đ450TH.

91. Các chuyên đề toán PTTH đại số 10 : Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan. Dùng cho hộc sinh khá, giỏi, lớp chuyên, ôn luyện thi ĐH.

Tác giả Trần Chí Hiếu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 TR120CH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 TR120CH.

92. Câu hỏi trắc nghiệm đại số và giải tích 11 . Lê Mậu Dũng.

Tác giả Lê Mậu Dũng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.076 L250M] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.076 L250M.

93. Toán nâng cao đại số 11: Phần lượng giác . Nguyễn Tuấn Khôi.

Tác giả Nguyễn Tuấn Khôi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.13076 NG527T] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.13076 NG527T.

94. Các chủ đề đại số và giải tích 11 : Võ Giang Giai. Tự luận và trắc nghiệm: Đề thi Olympic 30 - 4 và đề toán trên tạp chí " Toán học và Tuổi trẻ".

Tác giả Võ Giang Giai.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V400Gi] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V400Gi.

95. 450 bài tập trắc nghiệm vật lí Lê Gia Thuận

Tác giả Lê Gia Thuận.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250Gi] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250Gi.

96. Câu hỏi và bài tập chọn lọc Sinh học 12 Lê Hồng Điệp

Tác giả Lê Hồng Điệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 L250H] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 L250H.

97. Phân loại phương pháp giải bài tập Hóa THPT Hóa học cơ bản và nâng cao Quan Hán Thành

Tác giả Quan Hán Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 QU105H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 QU105H.

98. 342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học 11 Huỳnh Văn Út

Tác giả Huỳnh Văn Út.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 H531V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 H531V.

99. Hóa học cơ bản và nâng cao THPT 10 Ngô Ngọc An Bồi dưỡng học sinh giỏi hóa

Tác giả Ngô Ngọc An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG450NG] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG450NG.

100. 200 bài tập nâng cao Hóa học 11 Nguyễn Văn Thoại, Nguyễn Hữu Thực

Tác giả Nguyễn Văn Thoại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 NG527V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 NG527V.