Tìm thấy 1815 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Giai thoại văn học Việt Nam Kiều Thu Hoạch chủ biên Quyển 2

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Chàng lía từ gốc nhìn văn hóa dân gian Trần Thị Huyền Trang

Tác giả Trần Thị Huyền Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân gian 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120TH.

83. Truyện cười dân gian người Việt Phần truyện Trạng Nguyễn Chí Bền chủ biên, PHạm Lan Oanh biên soạn Quyển 2

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.

84. Chất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120S.

85. Quả còn của người Thái đen ở Mường Thanh Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 T433V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 T433V.

86. Lễ cúng tổ tiên và lễ cầu lành truyền thống của người Thái đen vùng Tây Bắc Nguyễn Văn Hòa

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527V.

87. Nghề cá Đồng Tháp Mười năm xưa Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 NG527H.

88. Ninh Hòa những mảnh ghép văn hóa dân gian Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Võ Triều Dương, Đỗ Công Quý,..

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 N312h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 N312h.

89. Dân tộc Sán dìn ở Bắc Giang Nguyễn Xuân Cần (chủ biên), Ngô Văn Trụ, Nguyễn Thu Minh,..

Tác giả Nguyễn Xuân Cần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 D120t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 D120t.

90. Những phong tục tập quán của dân tộc Chăm Ka Sô Liễng

Tác giả Ka Sô Liễng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 K100S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 K100S.

91. Lời răn người (xự son côn) của người Thái vùng Mộc Châu, Phù Yên, Bắc Yên - Tỉnh Sơn La Lò Vũ Vân

Tác giả Lò Vũ Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L400V.

92. Tìm vía dưới Long Vương Triệu Thị Mai (sưu tầm và giới thiệu)

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 TR309TH.

93. Lễ bỏ mả của người Ê Đê tỉnh Phú Yên Hữu Bình, Nam Phong

Tác giả Hữu Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 H566B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 H566B.

94. Lễ hiến tế trâu của người Chăm Ninh Thuận Hải Liên

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 H103L.

95. Lễ cưới của người Dao Nga Hoàng Nguyễn Mạnh Hùng

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 NG527M.

96. Tiểu vùng văn hóa xứ Quảng (Quảng Nam - Đà Nẵng - Quảng Ngãi) Hà Nguyễn

Tác giả Hà Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 H100NG] (2). Items available for reference: [Call number: 398 H100NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 H100NG.

97. Tiểu vùng văn hóa Duyên hải Nam Trung bộ (Khánh Hòa - Ninh Thuận - Bình Thuận) Hà Nguyễn

Tác giả Hà Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 H100NG] (3). Items available for reference: [Call number: 398 H100NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 H100NG.

98. Tiểu vùng văn hóa xứ Nghệ (Nghệ An - Hà Tĩnh) Hà Nguyễn

Tác giả Hà Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 H100NG] (3). Items available for reference: [Call number: 398 H100NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 H100NG.

99. Tiểu vùng văn hóa xứ Đông (Hải Dương - Hải Phòng) Hà Nguyễn

Tác giả Hà Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398 H100NG] (3). Items available for reference: [Call number: 398 H100NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 H100NG.

100. Lễ kỳ yên khai xuân Nguyễn Thiên Tứ

Tác giả Nguyễn Thiên Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.2 NG527TH.