Tìm thấy 166 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Nhà nước và cách mạng V.I. Lênin

Tác giả Lênin, V.I.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4 L250N] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4 L250N.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Bản chỉ dẫn tác phẩm trong C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập Nhà xuất bản chính trị Quốc gia Tập 1 - 26

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4 B105ch.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4 B105ch..

83. Chủ nghĩa Mác - Lênin Trần Nhâm học thuyết về sự phát triển và sáng tạo không ngừng

Tác giả Trần Nhâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 TR120NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 TR120NH.

84. Chủ nghĩa Mác - Lênin và công cuộc đổi mới ở Việt Nam Đặng Hữu Toàn Sách tham khảo

Tác giả Đặng Hữu Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.43 Đ115H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 Đ115H.

85. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học Đỗ Nguyên Phương, Hà Học Lợi, Nguyễn Đức Bách,...

Tác giả Đỗ Nguyên Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.43 Gi108tr.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 Gi108tr..

86. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học Đỗ Nguyên Phương, Hà Học Lợi, Nguyễn Đức Bách,...

Tác giả Đỗ Nguyên Phương.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 Gi108tr..

87. Thơ chữ Hán Hồ Chí Minh Hoàng Tranh chú thích - thư pháp

Tác giả Hoàng Tranh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

88. Chủ thuyết cách mạng và phát triển Việt Nam Nguyễn Đức Bình

Tác giả Nguyễn Đức Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NG527Đ.

89. Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam Vũ Viết Mỹ

Tác giả Vũ Viết Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 V500V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V500V.

90. Lý luận mới về kinh tế học xã hội chủ nghĩa Cốc Thư Đường; Trần Khang, Lê Cự Lộc dịch Sách tham khảo

Tác giả Cốc Thư Đường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330 C451TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 C451TH.

91. Dân chủ di sản văn hóa Hồ Chí Minh Nguyễn Khắc Mai

Tác giả Nguyễn Khắc Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 NG527KH] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NG527KH.

92. Nhà nước và pháp luật Xã hội chủ nghĩa Hoàng Văn Hảo, Nguyễn Văn Mạnh, Lê Văn Hòe,...

Tác giả Hoàng Văn Hảo.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.1 NH100n.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 NH100n..

93. C. Mác và Ph.ăng-Ghen Tuyển tập C. Mác, Ph.ăng-Ghen Tập 1

Tác giả Mác.C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4 M 101 C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4 M 101 C.

94. C.Mác và Ph.Ăng-Ghen: Tuyển tập C. Mác, Ph.ăng-Ghen Tập 2

Tác giả Mác.C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4 M 101 C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4 M 101 C.

95. Công tác giáo viên chủ nhiệm ở trường phổ thông Hà Nhật Thăng

Tác giả Hà Nhật Thăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GIáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373 H100NH] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373 H100NH.

96. Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo 5 tuổi làm quen với chữ cái Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non và giáo viên các trường mẫu giáo Đặng Thu Quỳnh

Tác giả Đặng Thu Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.4 Đ 115 TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.4 Đ 115 TH.

97. Phương pháp công tác của người giáo viên chủ nhiệm ở trường trung học phổ thông Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử, Nguyễn Thị Kỷ

Tác giả Hà Nhật Thăng.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373 PH561ph] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373 PH561ph.

98. Trò chơi với chữ cái và phát triển ngôn ngữ Đặng Thu Quỳnh

Tác giả Đặng Thu Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.6 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6 Đ115TH.

99. Từ điển chu dịch Trương Thiện Văn; Trương Đình Nguyên dịch

Tác giả Trương Thiện Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.303 TR561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.303 TR561TH.

100. Tìm về cội nguồn chữ Hán Lý Lạc Nghị Gồm nhiều từ đã gia nhập vào kho Tiếng Việt In search of the Origins of Chinese Characters: Relevant to Vietnamese

Tác giả Lý Lạc Nghị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L600L] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.17 L600L.