Tìm thấy 110 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Ca dao người Việt: Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương Ca dao tình yêu lứa đôi Quyển 4:

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. 999 lời tục ngữ-ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức (sưu tầm-tuyển chọn-giải thích-bình luận) Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.

83. Ca dao, tục ngữ nói về tướng mạo con người Ngô Sao Kim sưu tầm, biên soạn

Tác giả Ngô Sao Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450S.

84. Ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, biên soạn, Phan Lan Hương biên soạn Quyển 1.

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

85. So sánh thể lục bát trong ca dao với lục bát trong phong trào thơ mới Đặng Thị Diệu Trang

Tác giả Đặng Thị Diệu Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ115TH.

86. Đặc điểm ca dao truyền thống Nam Hà Trần Gia Linh, Phạm Thị Nhuần

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120GI.

87. Văn học dân gian dân tộc CơTu Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available

88. Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi Nguyễn Xuân Kính Quyển 2:

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

89. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An Quyển 2: Dân ca nghi lễ và các phong tục

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.

90. Ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính Quyển 3.

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

91. Nông ngư cụ Nam Bộ với ca dao tục ngữ Phan Văn Phấn

Tác giả Phan Văn Phấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105V.

92. Trời đất và cây cỏ trong ca dao Trần Sỹ Huệ

Tác giả Trần Sỹ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809 597 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809 597 TR120S.

93. Ca dao dân ca của dân chài trên Vịnh Hạ Long Tống Khắc Hài

Tác giả Tống Khắc Hài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809 597 29 T455KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809 597 29 T455KH.

94. Văn học dân gian An Giang Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Viên, Nguyễn Hữu Ái,... Q.3

Tác giả Nguyễn Ngọc Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114'h.

95. Đôi điều suy nghĩ về dân ca Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120S.

96. Ca dao người Việt ở Đông Nam Bộ Huỳnh Văn Tới

Tác giả Huỳnh Văn Tới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H531V.

97. Ca dao Tây Nam Bộ dưới góc nhìn thể loại Trần Minh Thương

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8095977 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8095977 TR120M.

98. Ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, bổ sung, Phan Lan Hương biên soạn Ca dao tình yêu lứa đôi

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 NG527X.

99. Văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân nghiên cứu, sưu tầm, tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 NG 527 NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 NG 527 NGH.

100. Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 4

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527KH.