Tìm thấy 329 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Cầu bê tông cốt thép Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2071 NG527V] (18). Items available for reference: [Call number: 624.2071 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2071 NG527V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Giáo trình kết cấu thép - gỗ Tạ Thanh Vân , Nguyễn Ngọc Thức, Trần Thị Kim Thúy

Tác giả Tạ Thanh Vân.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 T100TH] (19). Items available for reference: [Call number: 691 T100TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 T100TH.

83. Văn học dân gian của người Cơ Lao đỏ Hoàng Thị Cấp

Tác giả Hoàng Thị Cấp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 H407TH.

84. Giáo trình cấu tạo kiến trúc Giáo viên bộ môn kiên trúcTrường Cao đẳng xây dựng số 1

Tác giả Giáo viên bộ môn kiến trúc Trường Cao đẳng xây dựng số 1.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 Gi108tr] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 Gi108tr.

85. Bài giảng về cấu trúc vật chất/ Đào Nguyên Hoài Ân, Vũ Văn Hùng.-

Tác giả Đào Nguyển Hoài Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: [Knxb], [Knxb].-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 Đ108NG] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 Đ108NG.

86. Kỹ năng viết câu Langan, John,...

Tác giả Langan, John.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1996Nhan đề chuyển đổi: Sentence Skills: A book for writers .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421.076 L105G] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421.076 L105G.

87. Cách đặt câu trong Anh ngữ Trình Quang Vinh

Tác giả Trình Quang Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Đồng Tháp 1995Nhan đề chuyển đổi: How to make a sentence .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TR312Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR312Q.

88. Cấu tạo từ tiếng Anh : New Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.

89. Hướng dẫn sử dụng mẫu câu tiếng Anh / A.S Hornby , Hoàng Minh Hùng dịch

Tác giả Hornby , A.S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H400R.

90. Đổi mới phương pháp dạy-học theo hướng tích cực hóa hoạt động người học các môn:lí luận và phương pháp giáo dục thể chất,thể dục, điền kinh, bơi lội và đá cầu Sách trợ giúp giảng viên CĐSP-trao đổi kinh nghiệm Nguyễn Viết Minh chủ biên,Lê Quang Sơn, Nguyễn Đình Cường,...

Tác giả Nguyễn Viết Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.44071 Đ452m] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44071 Đ452m.

91. Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa đại cương Phạm Văn Chuyên

Tác giả Phạm Văn Chuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.3076 PH104V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.3076 PH104V.

92. Cơ học đất Bùi Anh Định Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng cầu đường

Tác giả Bùi Anh Định.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510A] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510A.

93. Cơ học đất Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương

Tác giả Tạ Đức Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 T100Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 T100Đ.

94. Giáo trình cầu lông Trần Văn Vinh chủ biên, Nguyễn Trọng Hải, Đào Chí Thành Giáo trình CĐSP

Tác giả Trần Văn Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.345071 TR120V] (52). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.345071 TR120V.

95. Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN Đỗ Xuân Lôi

Tác giả Đỗ Xuân Lôi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.7 Đ450X] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.7 Đ450X.

96. Giáo trình cấu trúc máy tính và vi xử lí Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN Lê Hải Sâm, Phạm Thanh Liêm

Tác giả Lê Hải Sâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.16071 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.16071 L250H.

97. Cấu tạo kiến trúc Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam

Tác giả Công ty tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 C124t.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 C124t..

98. Giáo trình kết cấu xây dựng Phan Đình Tô, Nguyễn Đức Chương, Nguyễn Thị Tèo

Tác giả Phan Đình Tô.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.17 PH105Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.17 PH105Đ.

99. Khai thác, kiểm định, sửa chữa, tăng cường cầu Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.

100. Câu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng Lê Hồng Thái

Tác giả Lê Hồng Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dưng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.076 L250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.076 L250H.