|
81.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Thơ ca 1chữ Hán VN đầu TK XX Mai Quốc Liên, Lưu Hồng Sơn Q.4,T.1 Ức long đội sơn, Ức phan san, Thanh tâm tài nhân thi tập sự...
Tác giả Mai Quốc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213208 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92213208 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213208 v 114 h.
|
|
82.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Thơ ca chữ quốc ngữ VN đầu TK XX Mai Quốc Liên, Lưu Hồng Sơn, trung tâm nghiên cứu quốc học Q.4,T.2 Hỏi thăm quan tuần mất cướp, Hoài giai nhơn, Con tôm, học lạc....
Tác giả Mai Quốc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213208 v 114 h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92213208 v 114 h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213208 v 114 h.
|
|
83.
|
Tình khúc mùa thu Văn Tiến
Tác giả Văn Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 V114T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 V114T.
|
|
84.
|
Việt sử diễn âm Nguyễn Tá Nhí sưu tầm,giới thiệu, biên dịch
Tác giả Nguyễn Tá Nhí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.70271 V308S] (1). Items available for reference: [Call number: 959.70271 V308S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70271 V308S.
|
|
85.
|
Vũ Ngọc Phan toàn tập Vũ Ngọc Phan T.3
Tác giả Vũ Ngọc Phan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500NG.
|
|
86.
|
Vũ Ngọc Phan toàn tập T.5
Tác giả Vũ Ngọc Phan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500NG.
|
|
87.
|
Vũ Ngọc Phan toàn tập T.1
Tác giả Vũ Ngọc Phan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Items available for reference: [Call number: 398.9 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500NG.
|
|
88.
|
Thi pháp ca dao Nguyễn Xuân Kính
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H: Đại học Quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 NG527X.
|
|
89.
|
Văn học dân gian của người Cơ Lao đỏ Hoàng Thị Cấp
Tác giả Hoàng Thị Cấp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 H407TH.
|
|
90.
|
Âm nhạc dân gian của người Tà Ôi - PaKô ở Thừa Thiên Huế Dương Bích Hà
Tác giả Dương Bích Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D561B.
|
|
91.
|
Thi ca bình dân Việt Nam Nguyễn Tấn Long, Phan Canh T.4 Tòa lâu đài văn hóa dân tộc Sinh hoạt thi ca
Tác giả Nguyễn Tấn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.42162 NG527T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.42162 NG527T.
|
|
92.
|
Thi ca bình dân Việt Nam Nguyễn Tấn Long, Phan Canh T.2 Tòa lâu đài văn hóa dân tộc Xã hội quan
Tác giả Nguyễn Tấn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527T.
|
|
93.
|
Thi ca bình dân Việt Nam Nguyễn Tấn Long,Phan Canh T.1 Tòa lâu đài văn hóa dân tộc Nhân sinh quan
Tác giả Nguyễn Tấn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527T.
|
|
94.
|
Thi ca bình dân Việt Nam Nguyễn Tấn Long, Phan Canh T.3 Tòa lâu đài văn hóa dân tộc Vũ trụ quan
Tác giả Nguyễn Tấn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527T.
|
|
95.
|
Giáo trình cấu trúc máy tính và vi xử lí Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN Lê Hải Sâm, Phạm Thanh Liêm
Tác giả Lê Hải Sâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.16071 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.16071 L250H.
|
|
96.
|
Phân loại,đánh giá cao sưu tầm ở Phú Yên Trần Xuân Toàn, Võ Thị Lệ Quyên
Tác giả Trần Xuân Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959755 TR 120 X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959755 TR 120 X.
|
|
97.
|
Thành ngữ, tục ngữ ca dao dân tộc Tày Hoàng Triều Ân, Hoàng Quyết
Tác giả Hoàng Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 H 407 TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 H 407 TR.
|
|
98.
|
Thức ăn cho thủy sản nuôi Tôm, Cá/ Dương Tấn Lộc
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639 D 561 T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639 D 561 T.
|
|
99.
|
Cơ sở di truyền chọn giống cá/ Trần Đình Trọng
Tác giả Trần Đình Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 TR 120 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 TR 120 Đ.
|
|
100.
|
Cẩm nang nấu các món ngon: Các món Tôm, Cua, Cá Hạ Vịnh Thi biên soạn
Tác giả Hạ Vinh Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5 H 100 V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 H 100 V.
|