Tìm thấy 117 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Bệnh viêm nhiễm khuẩn Nguyễn Văn Tảo Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao

Tác giả Nguyễn Văn Tảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.920076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.920076 NG527V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Những điều cần biết về bản thân Ngô Trọng Vinh

Tác giả Ngô Trọng Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616 NG450TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616 NG450TR.

83. Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên Nguyễn Văn Siêm

Tác giả Nguyễn Văn Siêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.8 NG527V] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.8 NG527V.

84. Hướng dẫn phòng chống cac bệnh do vi khuẩn, Chlamydia và rickettsia từ động vật lây sang người / Bùi Quý Huy

Tác giả Bùi Quý Huy.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B510Q] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B510Q.

85. Tự phòng trị những bệnh thường gặp ở gà vịt Nguyễn Huy Hoàng

Tác giả Nguyễn Huy Hoàng.

Ấn bản: Tái bản có sửa chửa Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527H.

86. Bệnh của cá trắm cỏ và biện pháp phòng trị Bùi Quang Tề

Tác giả Bùi Quang Tề.

Ấn bản: Tái bản Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.312 B510Q] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 B510Q.

87. Hướng dẫn điều trị các bệnh lợn Trương Lăng, Xuân Giao

Tác giả Trương Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR561L] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR561L.

88. Sử dùng dầu khoáng làm vườn và dầu khoáng nông nghiệp trong phòng trừ tổng hợp sâu bệnh hại cây ăn quả có múi D.J.Rae, G.A.C.Beattie, Nguyễn Văn Tuất,...

Tác giả D.J.Rae.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 S550d.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 S550d..

89. Canh tiêu thử giải nhiệt Lý lạc Thanh; Nguyễn Kim Dân dịch

Tác giả Lý Lạc Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Y học 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.2 L600L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 L600L.

90. Thể dục chữa bệnh hô hấp Nguyễn Văn Tường

Tác giả Nguyễn Văn Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thể dục - Thể thao 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.82 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.82 NG527V.

91. Phòng bệnh trẻ em Lại Kim Thúy

Tác giả Lại Kim Thúy.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc Gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37 L103k] (19). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.37 L103k.

92. Tuổi trẻ yêu đời biết về HIV/ AIDS Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam

Tác giả Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.979201 T515tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.979201 T515tr.

93. Chữa bệnh trẻ em Chu Văn Tường

Tác giả Chu Văn Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1994 Y họcSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 618.92 CH500V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 618.92 CH500V.

94. Chỉ nam phòng chống ung thư phụ nữ Uông Thục Cầm

Tác giả Uông Thục Cầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 616.994 U516TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.994 U516TH.

95. Ăn uống phòng trị bệnh ung thư Phan Văn Chiêu, Thiếu Hải

Tác giả Phan Văn Chiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.994 PH105V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.994 PH105V.

96. Kỹ thuật mới về chăn nuôi lợn ở nông hộ, nông trang và phòng chữa bệnh thường gặp Lê Hồng Mận

Tác giả Lê Hồng Mận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 L250H] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 L250H.

97. Các dạng bài tập để bồi dưỡng năng lực tư duy cho học sinh tiểu học thông qua phân môn luyện từ và câu THCS: Khóa luận tốt nghiệp Trương Thị Tịnh Thanh; Bùi Thị Thục Anh hướng dẫn

Tác giả Trương Thị Tịnh Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.3 TR561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 632.3 TR561TH.

98. Phòng và chữa bệnh bằng món ăn hàng ngày Vương Thừa Ân

Tác giả Vương Thừa Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.2 V561TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 V561TH.

99. Pụt chòi khảy (Bụt chữa bệnh) Hoàng Tương Lai

Tác giả Hoàng Tương Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 97 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 97 H407T.

100. Tác dunhj thần kỳ của hành - tỏi: Phòng và trị bênh Kỳ Anh biên soạn; Nguyễn Văn Minh hiệu đính

Tác giả Kỳ Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.2 K600A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.2 K600A.