Tìm thấy 106 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Hướng dẫn học nhanh ngữ pháp tiếng Anh theo chủ điểm Tạ Bích Ngọc

Tác giả Tạ Bích Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T 100 B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T 100 B.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. A. university grammar of English: Workbook. Eleventh impression Randolph Quirk, Sidnay Greenbaum

Tác giả Quirk, Randolph.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: GTVT, 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 QU300R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 QU300R.

83. English grammar: English grammar: Understanding and using. Betty Schrampfer Azar; Nguyễn Văn Phước chủ giải Third edition

Tác giả Azar, Betty Schrampfer.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

84. Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh Nguyễn Hữu Cương

Tác giả Nguyễn Hữu Cương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 NG 527 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG 527 H.

85. Tóm lược văn phạm tiếng anh căn bản Tuấn Anh, Trần Trọng Hải

Tác giả Tuấn Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Hồ Chí Minh 2006Nhan đề chuyển đổi: Essential of English gramman.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T502A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T502A.

86. Advanced grammar in use Martin Hewings; Lê Ngọc Phương Anh chú giải = Ngữ pháp thực hành nâng cao: A seft-study reference and practice book for advanced learness of English

Tác giả Hewings, Martin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H200W.

87. Phân tích tài chính doanh nghiệp-lý thuyết và thực hành Raymond Murphy; Trần Văn Thành, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm dịch và chú giải

Tác giả Raymond Murphy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 425 E204l.

88. English grammar in use Raymond Murphy; Bá Kim dịch và chú giải = Ngữ pháp thông dụng tiếng Anh

Tác giả Raymond Murphy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

89. Văn phạm Anh ngữ thực hành A.J Thomson, A.V.Martinet; Ninh Hùng biên dịch; Hồ Văn Hiệp hiệu đính

Tác giả A.J Thomson.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Nhan đề chuyển đổi: A practical English grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TH429S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH429S.

90. Những điểm ngữ pháp Anh văn căn bản Trần Văn Diệm biên soạn = Basic points of English grammar: With various types of exercises mosily given in examinations

Tác giả Trần Văn Diệm biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

91. Cẩm nang văn phạm tiếng Anh Ngô Thúy Liệu, Thanh Loan

Tác giả Ngô Thúy Liệu.

Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 NG450TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG450TH.

92. Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 X502B.

93. English knowhow: Angela Blackwell, Therese Naber, Gregogy J.Manin Studentbook 3

Tác giả Blackwell, Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Bl101k] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Bl101k.

94. Grammar Practice Activities: Penny Ur; Michael Swan Cố vấn và sửa đổi A practical guide for teacher

Tác giả Penny Ur.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71GR104m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71GR104m.

95. Grammar Practice Activities: Penny Ur; Michael Swan Cố vấn và sửa đổi A practical guide for teacher

Tác giả Penny Ur.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: No items available

96. Grammar Practice Activities: Andrew Wright, David Betteridge, Michael Buckby

Tác giả Andrew Wright.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 G100m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 G100m.

97. Ngữ pháp tiếng Anh Bùi Ỳ, Vũ Thanh Phương, Bùi Phụng hiệu đính

Tác giả BÙI Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2004Nhan đề chuyển đổi: English Grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 B510y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510y.

98. Oxford practice grammar Practice-Boost . 01CD-ROM

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2008Sẵn sàng: No items available

99. Oxford practice grammar Practice-Boost . 01CD-ROM

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 O400X] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 O400X.

100. Oxford practice grammar Intermediate practice- boost . 01CD-ROM

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 O400] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 O400.