|
81.
|
Hướng dẫn học nhanh ngữ pháp tiếng Anh theo chủ điểm Tạ Bích Ngọc
Tác giả Tạ Bích Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T 100 B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T 100 B.
|
|
82.
|
A. university grammar of English: Workbook. Eleventh impression Randolph Quirk, Sidnay Greenbaum
Tác giả Quirk, Randolph. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: GTVT, 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 QU300R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 QU300R.
|
|
83.
|
English grammar: English grammar: Understanding and using. Betty Schrampfer Azar; Nguyễn Văn Phước chủ giải Third edition
Tác giả Azar, Betty Schrampfer. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.
|
|
84.
|
Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh Nguyễn Hữu Cương
Tác giả Nguyễn Hữu Cương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 NG 527 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG 527 H.
|
|
85.
|
Tóm lược văn phạm tiếng anh căn bản Tuấn Anh, Trần Trọng Hải
Tác giả Tuấn Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Hồ Chí Minh 2006Nhan đề chuyển đổi: Essential of English gramman.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 T502A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 T502A.
|
|
86.
|
Advanced grammar in use Martin Hewings; Lê Ngọc Phương Anh chú giải = Ngữ pháp thực hành nâng cao: A seft-study reference and practice book for advanced learness of English
Tác giả Hewings, Martin. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H200W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H200W.
|
|
87.
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp-lý thuyết và thực hành Raymond Murphy; Trần Văn Thành, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm dịch và chú giải
Tác giả Raymond Murphy. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 425 E204l.
|
|
88.
|
English grammar in use Raymond Murphy; Bá Kim dịch và chú giải = Ngữ pháp thông dụng tiếng Anh
Tác giả Raymond Murphy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
89.
|
Văn phạm Anh ngữ thực hành A.J Thomson, A.V.Martinet; Ninh Hùng biên dịch; Hồ Văn Hiệp hiệu đính
Tác giả A.J Thomson. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Nhan đề chuyển đổi: A practical English grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TH429S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH429S.
|
|
90.
|
Những điểm ngữ pháp Anh văn căn bản Trần Văn Diệm biên soạn = Basic points of English grammar: With various types of exercises mosily given in examinations
Tác giả Trần Văn Diệm biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.
|
|
91.
|
Cẩm nang văn phạm tiếng Anh Ngô Thúy Liệu, Thanh Loan
Tác giả Ngô Thúy Liệu. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 NG450TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG450TH.
|
|
92.
|
Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 X502B.
|
|
93.
|
English knowhow: Angela Blackwell, Therese Naber, Gregogy J.Manin Studentbook 3
Tác giả Blackwell, Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Bl101k] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Bl101k.
|
|
94.
|
Grammar Practice Activities: Penny Ur; Michael Swan Cố vấn và sửa đổi A practical guide for teacher
Tác giả Penny Ur. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71GR104m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71GR104m.
|
|
95.
|
Grammar Practice Activities: Penny Ur; Michael Swan Cố vấn và sửa đổi A practical guide for teacher
Tác giả Penny Ur. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: No items available
|
|
96.
|
Grammar Practice Activities: Andrew Wright, David Betteridge, Michael Buckby
Tác giả Andrew Wright. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 G100m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 G100m.
|
|
97.
|
Ngữ pháp tiếng Anh Bùi Ỳ, Vũ Thanh Phương, Bùi Phụng hiệu đính
Tác giả BÙI Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2004Nhan đề chuyển đổi: English Grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 B510y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510y.
|
|
98.
|
Oxford practice grammar Practice-Boost . 01CD-ROM
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2008Sẵn sàng: No items available
|
|
99.
|
Oxford practice grammar Practice-Boost . 01CD-ROM
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 O400X] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 O400X.
|
|
100.
|
Oxford practice grammar Intermediate practice- boost . 01CD-ROM
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 O400] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 O400.
|