Tìm thấy 1535 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Reading Comprehension Level B MAI KHẮC HẢI, MAI KHẮC BÍNH

Tác giả MAI KHẮC HẢI.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nhà xuất bản Đà Nẵng 1996Nhan đề chuyển đổi: Đọc hiểu tiếng Anh; Luyện thi chứng chỉ B quốc gia.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 M103KH] (1). Items available for reference: [Call number: 428.4076 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 M103KH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Động từ nhóm thực dụng PHẠM TẤN QUYỀN bs Vol 1

Tác giả PHẠM TẤN QUYỀN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2003Nhan đề chuyển đổi: Phrasal verbs in use.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 PH104T] (1). Items available for reference: [Call number: 428.1 PH104T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 PH104T.

83. Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng Song ngữ: Gồm các mẫu câu nói và viết trong nhiều tình huống... MAI KHẮC HẢI

Tác giả MAI KHẮC HẢI.

Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Nhan đề chuyển đổi: Basic English for office careers.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M103KH] (4). Items available for reference: [Call number: 428 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M103KH.

84. New Headway Elementary student's book and workbook/ Liz Soars, John Soars; nhóm biên soạn Nam Ngư

Tác giả SOARS,LIZ.

Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.

85. 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy, Roann Altman, W. E. Rutherford; Mai Khắc Hải, Mai Khăc Bích dịch, chú giải, bổ sung Grammar in use: Reference and pratice for intermediate students of English

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

86. Ngữ pháp tiếng Anh Nguyễn Khuê

Tác giả NGUYỄN KHUÊ.

Ấn bản: Tái bản có chỉnh lý, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Nhan đề chuyển đổi: English grammar.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 NG527KH] (6). Items available for reference: [Call number: 425 NG527KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG527KH.

87. A student's grammar of the English Language Sidney Greenbaum, Randolph Quirk; Lê Tấn Thi giới thiệu và chú giải

Tác giả GREENBAUM.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [H]. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 GR200E] (4). Items available for reference: [Call number: 425 GR200E] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 GR200E.

88. A student's English grammar workbook Sylvia Chalker; Lê Tấn Thi giới thiệu và chú giải

Tác giả CHALKER, SYLVIA.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 CH100L] (4). Items available for reference: [Call number: 425.076 CH100L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 CH100L.

89. Ngữ pháp tiếng Anh căn bản The Windy biên soạn

Tác giả The Windy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2009Nhan đề chuyển đổi: Basic English grammar in use.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 NG550ph] (2). Items available for reference: [Call number: 425 NG550ph] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG550ph.

90. English grammar in use Raymond Murphy; Bùi Quang Đông, Huỳnh Trung Tâm, Nguyễn Thêm dịch và chú giải 130 đề mục

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp tiếng Anh.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (1). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

91. English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy; Phạm Đăng Bình dịch và chú giải Cẩm nang cho các thí sinh chuẩn bị thi

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M500R] (7). Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

92. English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh ngắn gọn, dễ hiểu... Raymond Murphy; Phạm Đăng Bình dịch và chú giải Cẩm nang cho các thí sinh chuẩn bị thi

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gi 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

93. English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh Raymond Murphy

Tác giả MURPHY, RAYMOND.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hoá Nxb Thanh Hoá 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.

94. Ngữ pháp tiếng Anh Vũ Thanh Phương, Bùi Ý; Bùi Phụng hiệu đính

Tác giả VŨ THANH PHƯƠNG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 V500TH] (6). Items available for reference: [Call number: 425 V500TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 V500TH.

95. English grammar in use Raymond Murphy; Võ Trọng Thuỷ dịch và chú giải 136 đề mục ngữ pháp

Tác giả Raymond Murphy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2000Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp tiếng Anh thực hành.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E204l] (1). Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E204l.

96. Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh Nguyễn Ngọc Hải

Tác giả Nguyễn Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.603 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 660.603 NG527NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.603 NG527NG.

97. Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành Trần Vương biên soạn Dành cho học sinh cấp 2

Tác giả TRẦN VƯƠNG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120V] (7). Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

98. Intermediate Grammar: from form to meaning and use Susan Kesner Bland

Tác giả BLAND, SUSAN KESNER.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Ạnh Oxford University Press 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 BL105D] (2). Items available for reference: [Call number: 425 BL105D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 BL105D.

99. Tự học tiếng Anh Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính T.3

Tác giả TRẦN SỸ LANG.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR120S] (13). Items available for reference: [Call number: 420 TR120S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120S.

100. Tự học tiếng Anh Trần Sỹ Lang, Hoàng Lê Chính T.2 Hướng dẫn đọc tất cả câu trong các bài học...

Tác giả TRẦN SỸ LANG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2007Nhan đề chuyển đổi: Teach yourself English book.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR120S] (7). Items available for reference: [Call number: 420 TR120S] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120S.