|
81.
|
Địa lí tự nhiên đại cương 2: Khí quyển và thủy quyển Giáo trình CĐSP Hoàng Ngọc Oanh chủ biên, Nguyễn Văn Âu
Tác giả Hoàng Ngọc Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 H407NG] (58). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 H407NG.
|
|
82.
|
Địa lí tự nhiên đại cương 3 Thổ nhưỡng quyển, sinh quyển,lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lí của trái đất: Giáo trình CĐSP Nguyễn Kim Chương chủ biên,Nguyễn Trọng Hiếu,Lê Thị Ngọc Khanh,Đỗ Thị Nhung
Tác giả Nguyễn Kim Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l] (53). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l.
|
|
83.
|
Giáo trình Địa lí tự nhiên Việt Nam 1 Phần đại cương:Giáo trình CĐSP Đặng Duy Lợi chủ biên, Nguyễn Thị Kim Chương,Đặng Văn Hương,Nguyễn Thục Như
Tác giả Đặng Duy Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 Gi108tr] (46). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 Gi108tr.
(1 votes)
|
|
84.
|
Giáo trình Địa lí tự nhiên Việt Nam 2 Phần khu vực: Sách dành cho CĐSP Đặng Duy Lợi chủ biên, Nguyễn Thị Kim Chương,Đặng Văn Hương,Nguyễn Thục Như
Tác giả Đặng Duy Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 Gi108tr] (47). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 Gi108tr.
|
|
85.
|
Trắc nghiệm khách quan và vấn đề đánh giá trong giảng dạy địa lý Nguyễn Trọng Phúc
Tác giả Nguyễn Trọng Phúc. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 NG 527 TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG 527 TR.
|
|
86.
|
Phú Yên miền đất ước vọng Trần Huyền Ân
Tác giả Trần Huyền Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9755 TR 120 H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9755 TR 120 H.
|
|
87.
|
Quảng Bình thắng cảnh và văn hóa Trần Hoàng Tìm hiểu và thức nhận
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 TR 120 H] (17). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 TR 120 H.
|
|
88.
|
Lý luận dạy học địa lý Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc
Tác giả Nguyễn Dược. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 NG 527 D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG 527 D.
|
|
89.
|
Vườn Quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng Nguyễn Quang Mỹ chủ biên, Đặng Văn Bào, Nguyễn Hiệu
Tác giả Nguyễn Quang Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 V 560 qu] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 V 560 qu.
|
|
90.
|
Non nước Việt Nam Vũ Thế Bình chủ biên Sách hướng dẫn du lịch
Tác giả Vũ Thế Bình. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm công nghệ thông tin du lịch 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 N 430 n] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 N 430 n.
|
|
91.
|
Thiên nhiên Việt Nam Lê Bá Thảo
Tác giả Lê Bá Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L 250 B] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L 250 B.
|
|
92.
|
Bản đồ học chuyên đề Lê Huỳnh, Lê Ngọc Nam, Vũ Bích Vân
Tác giả Lê Huỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 912 B 105 đ] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 912 B 105 đ.
|
|
93.
|
Địa lý các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam Lê Thông chủ biên, Vũ Thị Bích, Nguyễn Thị Chúc Hà
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 Đ 301 l] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 Đ 301 l.
|
|
94.
|
Phương pháp nghiên cứu bằng bản đồ A.M.Berliant, Hoàng Phương Nga, Nhữ Thị Xuân biên dịch, Nguyễn Thơ Các, Lương lãng hiệu đính
Tác giả BERLIANT, A.M. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 912.072 B 200 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 912.072 B 200 R.
|
|
95.
|
Thiên nhiên Việt Nam Lê Bá Thảo
Tác giả Lê Bá Thảo. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L 250 B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L 250 B.
|
|
96.
|
Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Ai Cập
Tác giả Anh Côi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.62 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.62 D 500 l.
|
|
97.
|
Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Thái Lan
Tác giả Anh Côi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.93 D 500 l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.93 D 500 l.
|
|
98.
|
Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Nhật Bản
Tác giả Anh Côi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.2 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.2 D 500 l.
|
|
99.
|
Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Nước Pháp
Tác giả Anh Côi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 914.4 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 914.4 D 500 l.
|
|
100.
|
Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Australia
Tác giả Anh Côi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 919.4 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 919.4 D 500 l.
|