Tìm thấy 175 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Địa lí tự nhiên đại cương 2: Khí quyển và thủy quyển Giáo trình CĐSP Hoàng Ngọc Oanh chủ biên, Nguyễn Văn Âu

Tác giả Hoàng Ngọc Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 H407NG] (58). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 H407NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Địa lí tự nhiên đại cương 3 Thổ nhưỡng quyển, sinh quyển,lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lí của trái đất: Giáo trình CĐSP Nguyễn Kim Chương chủ biên,Nguyễn Trọng Hiếu,Lê Thị Ngọc Khanh,Đỗ Thị Nhung

Tác giả Nguyễn Kim Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l] (53). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l.

83. Giáo trình Địa lí tự nhiên Việt Nam 1 Phần đại cương:Giáo trình CĐSP Đặng Duy Lợi chủ biên, Nguyễn Thị Kim Chương,Đặng Văn Hương,Nguyễn Thục Như

Tác giả Đặng Duy Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 Gi108tr] (46). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 Gi108tr.
  (1 votes)
84. Giáo trình Địa lí tự nhiên Việt Nam 2 Phần khu vực: Sách dành cho CĐSP Đặng Duy Lợi chủ biên, Nguyễn Thị Kim Chương,Đặng Văn Hương,Nguyễn Thục Như

Tác giả Đặng Duy Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 Gi108tr] (47). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 Gi108tr.

85. Trắc nghiệm khách quan và vấn đề đánh giá trong giảng dạy địa lý Nguyễn Trọng Phúc

Tác giả Nguyễn Trọng Phúc.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 NG 527 TR] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG 527 TR.

86. Phú Yên miền đất ước vọng Trần Huyền Ân

Tác giả Trần Huyền Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9755 TR 120 H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9755 TR 120 H.

87. Quảng Bình thắng cảnh và văn hóa Trần Hoàng Tìm hiểu và thức nhận

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 TR 120 H] (17). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 TR 120 H.

88. Lý luận dạy học địa lý Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc

Tác giả Nguyễn Dược.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 NG 527 D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG 527 D.

89. Vườn Quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng Nguyễn Quang Mỹ chủ biên, Đặng Văn Bào, Nguyễn Hiệu

Tác giả Nguyễn Quang Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 V 560 qu] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 V 560 qu.

90. Non nước Việt Nam Vũ Thế Bình chủ biên Sách hướng dẫn du lịch

Tác giả Vũ Thế Bình.

Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm công nghệ thông tin du lịch 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 N 430 n] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 N 430 n.

91. Thiên nhiên Việt Nam Lê Bá Thảo

Tác giả Lê Bá Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L 250 B] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L 250 B.

92. Bản đồ học chuyên đề Lê Huỳnh, Lê Ngọc Nam, Vũ Bích Vân

Tác giả Lê Huỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 912 B 105 đ] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 912 B 105 đ.

93. Địa lý các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam Lê Thông chủ biên, Vũ Thị Bích, Nguyễn Thị Chúc Hà

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 Đ 301 l] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 Đ 301 l.

94. Phương pháp nghiên cứu bằng bản đồ A.M.Berliant, Hoàng Phương Nga, Nhữ Thị Xuân biên dịch, Nguyễn Thơ Các, Lương lãng hiệu đính

Tác giả BERLIANT, A.M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 912.072 B 200 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 912.072 B 200 R.

95. Thiên nhiên Việt Nam Lê Bá Thảo

Tác giả Lê Bá Thảo.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L 250 B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L 250 B.

96. Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Ai Cập

Tác giả Anh Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.62 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.62 D 500 l.

97. Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Thái Lan

Tác giả Anh Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.93 D 500 l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.93 D 500 l.

98. Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Nhật Bản

Tác giả Anh Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.2 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.2 D 500 l.

99. Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Nước Pháp

Tác giả Anh Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 914.4 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 914.4 D 500 l.

100. Du lịch vòng quanh thế giới Anh Côi biên dịch Australia

Tác giả Anh Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 919.4 D 500 l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 919.4 D 500 l.