Tìm thấy 265 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Nửa thế kỷ tình ca: Văn Cao, Đoàn Chuẩn, Từ Linh Tuyển tập nhạc T.2

Tác giả Văn Cao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 N551th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 N551th.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Đón xuân: Lê Quốc Thắng, Đinh Thanh Long tuyển chọn Tuyển tập những bài hát hay về mùa xuân

Tác giả Lê Quốc Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Đ430x] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Đ430x.

83. Ca khúc học đường lớp 6, 7, 8 Anh Tuấn, Minh Châu biên soạn

Tác giả Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Văn nghệ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 C100kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 C100kh.

84. Tình ca hai thế hệ Ngô Thụy Miên, Vũ Quốc Việt

Tác giả Ngô Thụy Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phương Đông 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 NG450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 NG450TH.

85. Âm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng Văn Thu Bích

Tác giả Văn Thu Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 V114TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 V114TH.

86. Tuyển tập những bài hát tiếng Anh Phạm Thị Thơ T.3 Anh ngữ thực hành

Tác giả Phạm Thị Thơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420942 PH104TH.

87. Tuyển tập những bài hát tiếng Anh: Phạm Thị Thơ T.4 Anh ngữ thực hành

Tác giả Phạm Thị Thơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 PH104TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 782.420942 PH104TH.

88. Học tiếng Anh qua những bài hát nổi tiếng Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420942 NG527H.

89. Giáo trình cơ sở lý thuyết âm nhạc Trương Ngọc Thắng Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa

Tác giả Trương Ngọc Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.1 TR561NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.1 TR561NG.

90. Hướng dẫn dạy và học đàn Organ Xuân Tứ T.2

Tác giả Xuân Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP nhạc họa TW 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5071 X502T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5071 X502T.

91. Những bài ca vọng cổ được yêu thích Kim Hà Viễn Châu, Song Châu, Trần Nam Dân T.2

Tác giả Kim Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 NH556b] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 NH556b] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 NH556b.

92. Phân tích tác phẩm âm nhạc Đào Ngọc Dung T.1 Kết cấu âm

Tác giả Đào Ngọc Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP nhạc họa TW 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780 Đ108NG] (4). Items available for reference: [Call number: 780 Đ108NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780 Đ108NG.

93. Tiếng ve gọi hè Vũ Hoàng

Tác giả Vũ Hoàng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.42 V500H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.42 V500H.

94. Nhạc lý cơ bản Anh Tuấn, Minh Châu

Tác giả Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.1 A107T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.1 A107T.

95. Âm nhạc quan họ Nguyễn Trọng Ánh

Tác giả Nguyễn Trọng Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 NG527TR] (3). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 NG527TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 NG527TR.

96. Giảng nhạc Nguyễn Thị Nhung

Tác giả Nguyễn Thị Nhung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nhạc viện Hà Nội 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.71 NG527TH] (2). Items available for reference: [Call number: 780.71 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.71 NG527TH.

97. Thuật ngữ âm nhạc thường gặp, thường dùng Đào Ngọc Dung sưu tầm, biên soạn

Tác giả Đào Ngọc Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780 Đ108NG] (3). Items available for reference: [Call number: 780 Đ108NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780 Đ108NG.

98. Kỉ niệm Lê Bào Tập ca khúc chọn lọc về nhà trường 1959 - 1999

Tác giả Lê Bào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng. Sở giáo dục và đào tạo Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 L250B] (2). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 L250B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 L250B.

99. Tuyển chọn các bài hát thiếu nhi Bùi Tú Anh tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Bùi Tú Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 T527ch] (3). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 T527ch] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 T527ch.

100. Dân ca Việt Nam Những làng điệu dân ca nổi tiếng phổ biến khắp nơi Quang Phác, Đào Ngọc Dung sưu tầm và tuyển chọn, giới thiệu

Tác giả Quang Phác | Đào Ngọc Dung | Quang Phác.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62 D120C] (6). Items available for reference: [Call number: 781.62 D120C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62 D120C.