Tìm thấy 370 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Tuyển tập 100 ca khúc tiền chiến Hoàng Nguyên, Thông Đạt, Canh Thân

Tác giả Hoàng Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 T527t.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Những bài tập hát tập thể đồng ca hợp xướng Đào Ngọc Dung

Tác giả Đào Ngọc Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP nhạc họa TW 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.509597 Đ108NG] (4). Items available for reference: [Call number: 782.509597 Đ108NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.509597 Đ108NG.

83. Hát ru Việt Nam: Lư Nhất Vũ Lời giới thiệu của giáo sư nhạc sĩ Tô Vũ và phần tiểu luận của nhạc sĩ Lư Nhất Vũ

Tác giả Lư Nhất Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 L550NH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 L550NH.

84. Hành trình của viên sỏi: Nguyễn Thiên Sơn Thơ

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.

85. Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía Bắc Việt Nam Nông Thị Thìn, Hồng Thao sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả Nông Thị Thìn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHDT 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.6209597 Â119nh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.6209597 Â119nh.

86. Âm nhạc dân gian dân tộc Ê Đê, Kpa và Jrai: Lý Vân Linh Nie KDam Nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê, Kpa và Jrai

Tác giả Lý Vân Linh Nie KDam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. VHDT 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 L600V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 L600V.

87. Lý Huế Dương Bích Hà Nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê, Kpa và Jrai

Tác giả Dương Bích Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc; Âm nhạc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.6200959749 D561BB] (4). Items available for reference: [Call number: 781.6200959749 D561BB] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.6200959749 D561BB.

88. Lý trong dân ca người Việt Lư Nhất Vũ, Lê Giang, Lê Anh Trung

Tác giả Lư Nhất Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 L550NH] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 L550NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 L550NH.

89. Dân ca quan họ Hồng Thao

Tác giả Hồng Thao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 H455TH] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 H455TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 H455TH.

90. Văn hóa ẩm thực Kinh Bắc Trần Quốc Thịnh Q.2

Tác giả Trần Quốc Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120Q.

91. Nửa thế kỷ tình ca: Văn Cao, Đoàn Chuẩn, Từ Linh Tuyển tập nhạc T.2

Tác giả Văn Cao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 N551th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 N551th.

92. Đón xuân: Lê Quốc Thắng, Đinh Thanh Long tuyển chọn Tuyển tập những bài hát hay về mùa xuân

Tác giả Lê Quốc Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Đ430x] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Đ430x.

93. Ca khúc học đường lớp 6, 7, 8 Anh Tuấn, Minh Châu biên soạn

Tác giả Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Văn nghệ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 C100kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 C100kh.

94. Tình ca hai thế hệ Ngô Thụy Miên, Vũ Quốc Việt

Tác giả Ngô Thụy Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phương Đông 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 NG450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 NG450TH.

95. Âm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng Văn Thu Bích

Tác giả Văn Thu Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 V114TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 V114TH.

96. Tuyển tập những bài hát tiếng Anh Phạm Thị Thơ T.3 Anh ngữ thực hành

Tác giả Phạm Thị Thơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420942 PH104TH.

97. Tuyển tập những bài hát tiếng Anh: Phạm Thị Thơ T.4 Anh ngữ thực hành

Tác giả Phạm Thị Thơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 PH104TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 782.420942 PH104TH.

98. Học tiếng Anh qua những bài hát nổi tiếng Nguyễn Hạnh

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420942 NG527H.

99. Giáo trình cơ sở lý thuyết âm nhạc Trương Ngọc Thắng Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa

Tác giả Trương Ngọc Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.1 TR561NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.1 TR561NG.

100. Hướng dẫn dạy và học đàn Organ Xuân Tứ T.2

Tác giả Xuân Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP nhạc họa TW 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5071 X502T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5071 X502T.