Tìm thấy 157 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Luyện dịch Việt - Anh Nhiều tác giả,...

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: : Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 L527d] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 L527d.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. sổ tay người dịch tiếng Anh = Handbook for the English language Translator Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S450t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S450t.

83. Một số kinh nghiệm giảng dạy Toán ở Pháp Jean Pierre Kahane,Claude Castella, Alain Mercier, Nguyễn Văn Thưởng dịch

Tác giả Nhiều tác gỉa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 M458s] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 M458s.

84. Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Toán học Dương Quốc Anh biên dịch, Nguyễn Xuân Lạc chỉnh lý và hiệu đính

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kĩ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 T406h] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.

85. English for life: Tom Hutchinson, Carol Tabor,Jenny Quintana,Kate Eadie Beginner teacher's book

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 E204l] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 E204l.

86. Lexical phrases and language teaching James R, Nattinger, Jeantte S, Decarrico

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 L200X] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 L200X.

87. Văn hóa dân gian người Cống ở tỉnh Điện Biên Nhiều tác giả Quyển 3

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 V 114' h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 V 114' h.

88. Máy gieo lúa theo hàng / Hà Đức Hồ, Lê Văn Bảnh, Trần Quang Bình, Tôn Gia Hòa .

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.3 M112gi] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.3 M112gi.

89. Toán học trong thế giới ngày nay / Nhiều tác giả T.1

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: KHKT, 1976Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 T406h] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.

90. Toán học cao cấp: Dùng cho sinh viên các trường ĐHKT / Nhiều tác giả. T.1/P.2 Hình học giải tích

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Hà Nội : GD, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.3 T406h] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3 T406h.

91. Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO / Lê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,...- Q.5: Cây xoài

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 K600th.

92. Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây cam, quýt, nhãn, hồng / Lê Văn Quyết, Nguyễn Văn Tuất, Đặng Văn Khán biên soạn,...-

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 K600th.

93. PP dạy học môn Toán / Nhiều tác giả T.1

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: GD, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 PH561ph] (57). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 PH561ph.

94. Phương pháp dạy học môn toán / Nhiều tác giả T.2

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: GD, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.71 PH561ph] (38). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.71 PH561ph.

95. Bài tập giải tích / Nhiều tác giả T.1

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: ĐHQG, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.076 B103t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.076 B103t.

96. Hướng dẫn chẩn đoán bệnh của động vật thuỷ sản châu Á / Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.91 H561d] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.91 H561d.

97. Nghệ thuật nấu món ăn ngon / Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Phụ nữ, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.5 NGH250th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.5 NGH250th.

98. Thức ăn chữa bệnh / Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai: Đồng Nai, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 641.56314 TH552ă] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.56314 TH552ă.

99. Hướng dẫn kiểm soát các mối nguy trong chế biến thuỷ sản / Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Nông nghiệp, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.94 H561d] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.94 H561d.

100. 10 phút chăm sóc và làm đẹp mái tóc / Nhiều tác giả

Tác giả Diễm Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Thanh niên, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.724 D304Q] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.724 D304Q.