|
81.
|
Nguyễn Du toàn tập Nguyễn Quảng Tuân khảo đính và chú giải T.2 Đoạn trường Tân Thanh
Tác giả Nguyễn Du. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.
|
|
82.
|
Họa phái ấn tượng Phạm Cao Hoàn, Nguyễn Thị Thụy Vân dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 H401ph] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 H401ph.
|
|
83.
|
100 bài thơ Pháp Charles d'orleans , Francoi Svillon, Clement Marot; Phạm Nguyên Phẩm Từ thế kỉ XV đến thế kỉ XX: Song ngữ
Tác giả Charles d'orleans. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 841 M458l] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 841 M458l.
|
|
84.
|
Đứa con mất tích Tiểu thuyết Danielle Steel; Phương Hà, Phương Xuân dịch
Tác giả Steel, Danielle. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 ST 200 E] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST 200 E.
|
|
85.
|
Dạy thế nào cho học sinh tự lực nắm kiến thức Vật lí A.V. Mura - vi - ep ; Bùi Ngọc Quỳnh dịch,.... Sách dùng cho giáo viên
Tác giả Mura- vi- ep, A.V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1974Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 M500R] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 M500R.
|
|
86.
|
Tuyển tập truyện ngắn Châu Mỹ La Tinh Hoàng Hữu Phê dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T 527 t] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T 527 t.
|
|
87.
|
Những kiệt tác văn chương thế giới Tóm tắt Hoàng NHân( chủ biên), Nhật Chiêu, Trần Xuân Đề, Nguyễn Anh Thảo biên soạn T.2 Văn chương Á- Úc- Phi- Mỹ Latinh
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NH 556 k] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 k.
|
|
88.
|
Then Tày giải hạn Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu
Tác giả Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TH203t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TH203t.
|
|
89.
|
Tập tục Mường Trám Trương Công Nhói sưu tầm - biên soạn
Tác giả Trương Công Nhói sưu tầm, biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR561C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR561C.
|
|
90.
|
100 truyện ngắn hay thế giới Phan Hồng Giang dịch,.. T.1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 M 458 tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 M 458 tr.
|
|
91.
|
Lược truyện 101 tác phẩm xuất sắc thế giới Lưu Huy Khánh, Hoàng Trực dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 L 557 tr] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 L 557 tr.
|
|
92.
|
Những câu chuyện tình Tập truyện chọn lọc về tình yêu Đoàn Tử Huyến, Vũ Đình Bình tuyển chọn; Trần Việt dịch..
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 c.
|
|
93.
|
Giáo trình cấu tạo kiến trúc Giáo viên bộ môn kiên trúcTrường Cao đẳng xây dựng số 1
Tác giả Giáo viên bộ môn kiến trúc Trường Cao đẳng xây dựng số 1. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 Gi108tr] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 Gi108tr.
|
|
94.
|
A-la-đanh và cây đèn thần P.De Beaumont; Đào Trọng Quang dịch
Tác giả Beaumont, P.De. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Aladin et la lampe mer veilleuse.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209 53] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 53.
|
|
95.
|
Oxford preparation course for the Toeic test: Tapescripts and Answer key
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh: Oxford University, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.
|
|
96.
|
Oxford preparation course for the Toeic test: Teacher's book
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.
|
|
97.
|
Oxford preparation course for the Toeic test: Practice test 2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.
|
|
98.
|
Oxford preparation course for the Toeic test: Practice test 1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.
|
|
99.
|
Student Guidebook to resources and citation
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Custom publishing Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 ST500D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 ST500D.
|
|
100.
|
Panorama 2: Building perpective through listening Dphne Mackey, Laurie Blass, Ellen Kisslinger
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 P100N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 P100N.
|