Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Nguyễn Du toàn tập Nguyễn Quảng Tuân khảo đính và chú giải T.2 Đoạn trường Tân Thanh

Tác giả Nguyễn Du.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Họa phái ấn tượng Phạm Cao Hoàn, Nguyễn Thị Thụy Vân dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 H401ph] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 H401ph.

83. 100 bài thơ Pháp Charles d'orleans , Francoi Svillon, Clement Marot; Phạm Nguyên Phẩm Từ thế kỉ XV đến thế kỉ XX: Song ngữ

Tác giả Charles d'orleans.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 841 M458l] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 841 M458l.

84. Đứa con mất tích Tiểu thuyết Danielle Steel; Phương Hà, Phương Xuân dịch

Tác giả Steel, Danielle.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 ST 200 E] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST 200 E.

85. Dạy thế nào cho học sinh tự lực nắm kiến thức Vật lí A.V. Mura - vi - ep ; Bùi Ngọc Quỳnh dịch,.... Sách dùng cho giáo viên

Tác giả Mura- vi- ep, A.V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1974Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 M500R] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 M500R.

86. Tuyển tập truyện ngắn Châu Mỹ La Tinh Hoàng Hữu Phê dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T 527 t] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T 527 t.

87. Những kiệt tác văn chương thế giới Tóm tắt Hoàng NHân( chủ biên), Nhật Chiêu, Trần Xuân Đề, Nguyễn Anh Thảo biên soạn T.2 Văn chương Á- Úc- Phi- Mỹ Latinh

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NH 556 k] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 k.

88. Then Tày giải hạn Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu

Tác giả Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TH203t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TH203t.

89. Tập tục Mường Trám Trương Công Nhói sưu tầm - biên soạn

Tác giả Trương Công Nhói sưu tầm, biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR561C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR561C.

90. 100 truyện ngắn hay thế giới Phan Hồng Giang dịch,.. T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 M 458 tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 M 458 tr.

91. Lược truyện 101 tác phẩm xuất sắc thế giới Lưu Huy Khánh, Hoàng Trực dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 L 557 tr] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 L 557 tr.

92. Những câu chuyện tình Tập truyện chọn lọc về tình yêu Đoàn Tử Huyến, Vũ Đình Bình tuyển chọn; Trần Việt dịch..

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 NH 556 c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 c.

93. Giáo trình cấu tạo kiến trúc Giáo viên bộ môn kiên trúcTrường Cao đẳng xây dựng số 1

Tác giả Giáo viên bộ môn kiến trúc Trường Cao đẳng xây dựng số 1.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 Gi108tr] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 Gi108tr.

94. A-la-đanh và cây đèn thần P.De Beaumont; Đào Trọng Quang dịch

Tác giả Beaumont, P.De.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Aladin et la lampe mer veilleuse.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209 53] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 53.

95. Oxford preparation course for the Toeic test: Tapescripts and Answer key

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh: Oxford University, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.

96. Oxford preparation course for the Toeic test: Teacher's book

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.

97. Oxford preparation course for the Toeic test: Practice test 2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.

98. Oxford preparation course for the Toeic test: Practice test 1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 O400X] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 O400X.

99. Student Guidebook to resources and citation

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Custom publishing Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 ST500D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 ST500D.

100. Panorama 2: Building perpective through listening Dphne Mackey, Laurie Blass, Ellen Kisslinger

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 P100N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 P100N.