Tìm thấy 146 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô Lê Đình Tâm T.1

Tác giả Lê Đình Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 L250Đ] (6). Items available for reference: [Call number: 624.2 L250Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 L250Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Giáo trình tổ chức thi công xây dựng Nguyễn Huy Thanh chủ biên, Tạ Thanh Vân, Nguyễn Văn Các,...

Tác giả Nguyễn Huy Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.071 Gi108tr] (22). Items available for reference: [Call number: 624.071 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.071 Gi108tr.

83. Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép Nguyễn Đình Cống, Tạ Thanh Vân, Nguyễn Ngọc Thức

Tác giả Nguyễn Đình Cống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 NG527Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 691 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 NG527Đ.

84. Bài tập Sức bền vật liệu Phạm Đức Phung

Tác giả Phạm Đức Phung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 PH104Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 620.1 PH104Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 PH104Đ.

85. Giáo trình vật liệu xây dựng Trần Thị Huyền Lương biên soạn

Tác giả Trần Thị Huyền Lương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691.071 TR120TH] (7). Items available for reference: [Call number: 691.071 TR120TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691.071 TR120TH.

86. Giáo trình sức bền vật liệu Tạ Thanh Vân Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng

Tác giả Tạ Thanh Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 T100TH] (2). Items available for reference: [Call number: 620.1 T100TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 T100TH.

87. Giáo trình cấp thoát nước trong nhà Trần Thị Mai chủ biên, Trần Thị Sen, Nguyễn Đình Hải

Tác giả Trần Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1071 TR120TH] (18). Items available for reference: [Call number: 628.1071 TR120TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1071 TR120TH.

88. Sức bền vật liệu Nguyễn Viết Liên chủ biên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành Giáo trình dành cho sinh viên ngành xây dựng

Tác giả Nguyễn Văn Liên.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 622.1 NG527V] (14). Items available for reference: [Call number: 622.1 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 622.1 NG527V.

89. Giáo trình kết cấu thép - gỗ Tạ Thanh Vân , Nguyễn Ngọc Thức, Trần Thị Kim Thúy

Tác giả Tạ Thanh Vân.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 T100TH] (19). Items available for reference: [Call number: 691 T100TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 T100TH.

90. Cơ học đất Nguyễn Uyên biên soạn

Tác giả Nguyễn Uyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 NG527u] (4). Items available for reference: [Call number: 624.1 NG527u] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 NG527u.

91. Cơ học đất Phan Hồng Quân

Tác giả Phan Hồng Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 PH105H] (14). Items available for reference: [Call number: 624.1 PH105H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 PH105H.

92. Giáo trình Vẽ xây dựng Ngô Thị Tính, Nguyễn Xuân Phong, Nguyễn Thế Nghĩa,...

Tác giả Ngô Thị Tính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 Gi108tr] (13). Items available for reference: [Call number: 692 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 Gi108tr.

93. Giáo trình cấu tạo kiến trúc Giáo viên bộ môn kiên trúcTrường Cao đẳng xây dựng số 1

Tác giả Giáo viên bộ môn kiến trúc Trường Cao đẳng xây dựng số 1.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 Gi108tr] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 Gi108tr.

94. Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa đại cương Phạm Văn Chuyên

Tác giả Phạm Văn Chuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.3076 PH104V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.3076 PH104V.

95. Trắc địa Phạm Văn Chuyên

Tác giả Phạm Văn Chuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.3 PH104V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.3 PH104V.

96. Thi công đường ô tô Doãn Hoa

Tác giả Doãn Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Xây dựng, 2001.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 D406H] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 D406H.

97. Quản lý khai thác đường ô tô Doãn Hoa

Tác giả Doãn Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.7 D406H] (23). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.7 D406H.

98. Cơ học đất Bùi Anh Định Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng cầu đường

Tác giả Bùi Anh Định.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510A] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510A.

99. Cơ học đất Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương

Tác giả Tạ Đức Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 T100Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 T100Đ.

100. Lý thuyết và bài tập địa kỹ thuật công trình Nguyễn Ngọc Bích

Tác giả Nguyễn Ngọc Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.151 NG527NG] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.151 NG527NG.