Tìm thấy 222 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Listening: B2 + Upper Intermediate Ian Badger

Tác giả Badger, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100D.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Listening Chris Flint Collins English for life: A2-Pre-Intermediate

Tác giả Flint, Chris.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 FL311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 FL311T.

83. Listening: Collins English for life: B1-Intermediate Ian Badger

Tác giả Badger, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 FL311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 FL311T.

84. 15 days' practice for ielts speaking Wang Hong Xia

Tác giả Wang Hong Xia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 W106H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 W106H.

85. Điện và điện tử xung quanh ta Mạch điện lý thú và bổ ích Đặng Hồng Quang

Tác giả Đặng Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 Đ115H.

86. Phát triển thủy sản Việt Nam- những luận cứ và thực tiễn/ Hoàng Thị Chỉnh

Tác giả Hoàng Thị Chỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2003.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.13 H 407 TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.13 H 407 TH.

87. Khí hậu biến đổi Thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại S. Rahmstorf, Hans I.Schellnhuber; Trang Quan Sen dịch

Tác giả Rahmstorf, S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.6 R100H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.6 R100H.

88. Mạch điện dễ lắp ráp-lý thú và bổ ích Đặng Hồng Quang

Tác giả Đặng Hồng Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3192 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3192 Đ115H.

89. Đạo của vật lý-một khám phá về sự tương đồng giữa vật lý hiện đại và đạo học phương đông The tao of physics-an exploration of the paralfels between modern physics and eastern mysticism Fritjof Capra; Nguyễn Tường Bách biên dịch

Tác giả Capra, Fritjof.

Ấn bản: In lần 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 539 C100P] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 C100P.

90. Cẩm nang pháp luật ngành nông nghiệp Việt Nam Ái Vân, Quý Long sưu tầm và hệ thống hóa

Tác giả Ái Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.076 C119n.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.076 C119n..

91. Chuyên đề bồi dưỡng đại số 9 Nguyễn Hạnh Uyên Minh

Tác giả Nguyễn Hạnh Uyên Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 NG527H] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527H.

92. Giải bằng nhiều cách các bài toán 9 Nguyễn Đức Tấn

Tác giả Nguyễn Đức Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527Đ.

93. Rèn luyện kĩ năng giải toán đại số 9 Lê Mậu Thống T.1

Tác giả Lê Mậu Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 L250M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 L250M.

94. Phương pháp giải bài tập toán 6 Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng T.2

Tác giả Dương Đức Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.

95. Kỷ thuật nuôi: Ngao, Nghêu,Sò huyết, Trai ngọc. Ngô Trọng Lư.

Tác giả Ngô Trọng Lư.

Ấn bản: In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.4 NG 450 TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.4 NG 450 TR.

96. Giải bài tập toán 6: Phương pháp giải toán phổ thông cơ sở Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm Tập 1

Tác giả Vũ Thế Hựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh, Nxb TP. Hồ Chí Minh, 21cmSẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.

97. Phương pháp giải toán phổ thông cơ sở giải bài tập toán 6: Tóm tắt kiến thức cơ bản, phương pháp giải toán, giải bài tập, bài tập tự luyện Vũ Thế Hựu, Đoàn Huỳnh Lâm Tập 2

Tác giả Vũ Thế Hựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP.Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 V500TH] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 V500TH.

98. Phương pháp giải bài tập toán 6: Giúp trí nhớ học toán THCS: Tóm tắt lý thuyết, phương pháp giải bài tập, bài tập mở rộng Dương Đức Kim Tập 1:

Tác giả Dương Đức Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP.Hồ Chí Minh, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.

99. Hướng dẫn làm bài tập Toán 9: Những kiến thức cơ bản toán THCS. Dương Đức Kim, Đỗ Huy Đồng Tập 2

Tác giả Dương Đức Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.

100. Hướng dẫn làm bài tập Toán 9: Dương Đức Kim, Đỗ Huy Đồng. Tập 1. Những kiến thức cơ bản toán THCS.

Tác giả Dương Đức Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 D561Đ] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 D561Đ.