|
81.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Cao Huy Gia dịch,Lê Huy Chưởng,...hiệu đính T.11 Quyển 179-quyển 192
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
82.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Cao Huy Gia dịch,Lê Huy Chưởng,...dịch T.12 Quyển 193-quyển 204
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
83.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Ngô Hữu Tạo, Nguyễn Mạnh Duân dịch,Lê Duy Chưởng , Trương Đình Nguyên hiệu đính T.13 Quyển 205-quyển 223
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
84.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội các triều Nguyễn,Nguyễn Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch, Lê Duy Chưởng,...hiệu đính T.14 Quyển 224-quyển 243
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
85.
|
Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội các triều Nguyễn,Nguyễn Danh Chiên dịch, Lê Duy Chưởng,..hiệu đính T.15 Quyển 244-quyển 262
Tác giả Nội Các Triều Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.
|
|
86.
|
Thơ Xích Bích Xích Bích, Xuân Hoàng, Mai Văn Hoan,...
Tác giả Xích Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TH460x] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TH460x.
|
|
87.
|
Trần Nhân Tông Lê Cung (chủ biên), Trần Thuận, Hoàng Chí Hiếu Cuộc đời và sự nghiệp
Tác giả Lê Cung [chủ biên]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7024 L250C] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7024 L250C.
|
|
88.
|
Ước mơ xanh Cảnh Giang Thơ
Tác giả Cảnh Giang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 C107Gi] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 C107Gi.
|
|
89.
|
Ngày của người Diệp Minh Luyện Thơ
Tác giả Diệp Minh Luyện. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 D307M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 D307M.
|
|
90.
|
Thi pháp thơ đường Nguyễn Thị Bích Hải
Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.911 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.911 NG527TH.
|
|
91.
|
Tiếng lóng Lương Ngọc Đệ Thơ
Tác giả Lương Ngọc Đệ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L561NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L561NG.
|
|
92.
|
Nắng trong mơ Nguyễn Hồng Phúc Thơ
Tác giả Nguyễn Hồng Phúc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527H] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527H.
|
|
93.
|
Gọi lá Ngô Minh Thơ
Tác giả Ngô Minh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG450M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG450M.
|
|
94.
|
Sóng vọng Trần Thị Huê Thơ
Tác giả Trần Thị Huê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TR120TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR120TH.
|
|
95.
|
Buâng khuâng Nguyễn Thiên Sơn Thơ
Tác giả Nguyễn Thiên Sơn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527TH] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527TH.
|
|
96.
|
Nước biêc non xanh Tế Nhi Thơ
Tác giả Tế Nhi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thuận Hóa 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T250NH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T250NH.
|
|
97.
|
Xanh lá mùa sau/ Trần Dzụ Tập thơ phổ nhạc
Tác giả Trần Dzụ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TR120D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR120D.
|
|
98.
|
Dạ khúc cho em Trương Thị Cúc Thơ
Tác giả Trương Thị Cúc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TR561TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR561TH.
|
|
99.
|
Sóng...và em Văn Lạc Thơ
Tác giả Văn Lạc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 V114L] (19). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 V114L.
|
|
100.
|
Tiếng chim ca trong ngực Nguyễn Thiên Sơn Thơ
Tác giả Nguyễn Thiên Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.
|