Tìm thấy 361 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Sống chậm thời @ Nguyễn Ngọc Tư, Lê Thiếu Nhơn Tản văn

Tác giả Nguyễn Ngọc Tư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527NG] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Việt Nam thời cổ xưa Bùi Thiết Từ khởi thủy đến năm 40-43 sau công nguyên

Tác giả Bùi Thiết.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.701 B510TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.701 B510TH.

83. Những giấc mộng kín Nguyễn Vĩnh Tiến, Lã Thanh Tùng, Đặng Thiều Quang,.. Tập truyện

Tác giả Nguyễn Vĩnh Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG556gi] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG556gi] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG556gi.

84. Để thành nhà văn Thu Giang, Nguyễn Duy Cần

Tác giả Thu Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 TH 500 GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 TH 500 GI.

85. Dòng sông phẳng lặng Tô Nhuận Vỹ T.3 Tiểu thuyết

Tác giả Tô Nhuận Vỹ.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450NH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 T450NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450NH.

86. Dòng sông phẳng lặng Tô Nhuận Vỹ T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Tô Nhuận Vỹ.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450NH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 T450NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450NH.

87. Dòng sông phẳng lặng Tô Nhuận Vỹ T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Tô Nhuận Vỹ.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 T450NH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 T450NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T450NH.

88. Lão đồng nát Bùi Hứa Hiệp Tập truyện ngắn

Tác giả Bùi Hứa Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B510H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 B510H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B510H.

89. Mãi mãi tuổi 20 Nguyễn Văn Thạc; Đặng Vương Hưng sưu tầm, giới thiệu Nhật ký thời chiến Việt Nam

Tác giả Nguyễn Văn Thạc.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527V] (38). Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527V.

90. Sổ tay du lịch Phạm Côn Sơn Du lịch những năm 2000 và 101 những điều cần biết T.5 Dã ngoại với 75 chương trình hấp dẫn

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 PH104C] (3). Items available for reference: [Call number: 915.97 PH104C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH104C.

91. 60 câu tư vấn du lich Phạm Côn Sơn T.2 Dành cho vợ chồng mới cưới đi hưởng tuần trăng mật và nuôi dưỡng tình nồng

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 PH104C] (4). Items available for reference: [Call number: 915.97 PH104C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH104C.

92. Cẩm nang du lịch Phạm Côn Sơn T.6 Từ Hà Tiên tới Phú Quốc 101 những điều cần biết về du lịch

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 PH104C] (4). Items available for reference: [Call number: 915.97 PH104C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 PH104C.

93. 60 Câu tư vấn du lịch Phạm Côn Sơn T.3 Hỏi đáp thắc mắc văn hóa dân gian Việt Nam

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 PH104C] (3). Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH104C] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH104C.

94. Cẩm nang du lịch Phạm Côn Sơn T.7 Hòn Rơm - Mũi Né - Phan Thiết: Miền biển lý tưởng cho dã ngoại và nghỉ dưỡng,thư giãn ở NamTrung Bộ 101 điều cần biết về du lịch

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.975 PH104C] (4). Items available for reference: [Call number: 915.975 PH104C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.975 PH104C.

95. Sổ tay cho người du lịch Phạm Côn Sơn T.7 101 điều cần biết cho người du lịch

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.975 PH104C] (3). Items available for reference: [Call number: 915.975 PH104C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.975 PH104C.

96. Nam Hải dị nhân Phan Kế Bính

Tác giả Phan Kế Bính.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 PH105K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 PH105K.

97. Một thập kỷ bài báo hay Trường Giang chủ biên

Tác giả Trường Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922834 TR561Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922834 TR561Gi] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922834 TR561Gi.

98. 40 bài thực hành tiếng Hoa Hoàng Phúc

Tác giả Hoàng Phúc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H : Thanh Niên, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 H407PH] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 H407PH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 H407PH.

99. Trả lời phỏng vấn tiếng Hoa Ngọc Huyên Trong trả lời phỏng vấn và xin việc làm

Tác giả Ngọc Huyên | Ngọc Huyên.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG419H] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 NG419H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG419H.

100. Tập viết tiếng Hoa Thùy Linh T.1

Tác giả Thùy Linh | Thùy Linh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TH523L] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 TH523L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TH523L.