Tìm thấy 121 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Đạo thờ mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh

Tác giả Ngô Đức Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG450Đ.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Tri thức dân gian về nước của người Thái ở Điện Biên Đặng Thị Oanh

Tác giả Đặng Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.364 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.364 Đ115TH.

83. Ariya cam trường ca Chăm Inrasara Ariya cam bini - Ariya xah pakei - Ariya glơng Anak - Ariya Ppo darong

Tác giả Inrasara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 I311R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 I311R.

84. Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam Nguyễn Thị Thúy

Tác giả Nguyễn Thị Thúy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527TH.

85. lễ hội Đình Khiêng Bùi Hy Vọng

Tác giả Bùi Hy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 B510H.

86. Tư tưởng tiến bộ - triết lý nhân sinh thực tiễn của nhân dân và vai trò của vè, truyện kể trong văn học dân gian Vũ Tố Hảo, Hà Châu

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V500T.

87. Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo Trần Đình Ngôn

Tác giả Trần Đình Ngôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 TR120Đ.

88. Văn hoá dân gian cố đô Hoa Lư và các vùng phụ cận Đỗ Danh Gia

Tác giả Đỗ Danh Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 Đ450D.

89. Lễ cầu trường thọ và ca dao dân tộc Tày Triệu Thị Mai, Triều Ân

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.

90. Khoán định - hương ước và nếp sống văn hoá làng xứ Huế thế kỷ XVII - Đầu thế kỷ XX Lê Nguyên Lưu

Tác giả Lê Nguyên Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 L250NG.

91. Tang ma dân tộc Cao Lan ở Yên Bái Nguyễn Mạnh Hùng

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 NG527M.

92. Thơ ca dân gian người Dao Tuyển: Song ngữ Việt - Dao Trần Hữu Sơn

Tác giả Trần Hữu Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120H.

93. Góp phần bảo tồn văn hoá người Bih Tây Nguyên Lê Thanh Sơn

Tác giả Lê Thanh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095976 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095976 L561TH.

94. DYông Dư Hơamon Bahnar Vũ Ngọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Hùng, Trần Phong

Tác giả Vũ Ngọc Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209507 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209507 V500NG.

95. Lệ làng Thăng Long - Hà Nội Đỗ Thị Hảo dịch và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 L250l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 L250l..

96. Làng Phú Lộc xưa và nay: Biên khảo Nguyễn Viết Trung; Nguyễn Văn Thích

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 NG527V.

97. Văn hoá dân gian làng biển như áng xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá Hoàng Minh Tường

Tác giả Hoàng Minh Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959741 H407M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407M.

98. Lối khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'Nông nong Trương Bi sưu tầm, Điểu Kâu dịch

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR561B.

99. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.3

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.

100. Những thành tố dân ca Việt Nam - trường hợp dân ca Huế Lê Văn Chưởng

Tác giả Lê Văn Chưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L250V.