Tìm thấy 179 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Internet cho mọi người: Hướng dẫn cho người dùng và người cung cấp / Wiggins, Richard W

Tác giả Wiggins, Richard W.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Thống Kê 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.678 W300G] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.678 W300G.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Lịch sử triết học Vũ Ngọc Pha

Tác giả Vũ Ngọc Pha.

Ấn bản: In tái bản lần 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 109 V500NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 109 V500NG.

83. Lý thuyết và bài tập pascal nâng cao Dành cho học sinh phổ thông trung học và sinh viên VN-Guide biên soạn

Tác giả VN-Guide biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 L600th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 L600th..

84. Bài tập lập trình pascal Nguyễn Xuân My, Bùi Thế Tâm

Tác giả Nguyễn Xuân My.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133076 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133076 NG527X.

85. Mạng máy tính Nguyễn Gia Hiểu

Tác giả Nguyễn Gia Hiểu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.67 NG527GI] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.67 NG527GI.

86. Hướng dẫn thiết lập và Quản trị mạng Mai Như Thành

Tác giả Mai Như Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.67 M103NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.67 M103NH.

87. Mạng căn bản Metworking Essential VN-Guide

Tác giả VN-Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.67 M106c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.67 M106c.

88. Lập trình Microsoft Net Framework Ngọc Anh Thư

Tác giả Ngọc Anh Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.4 NG419A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.4 NG419A.

89. Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị doanh nghiệp Nguyễn Thế Phán

Tác giả Nguyễn Thế Phán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.068 NG527TH] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.068 NG527TH.

90. Ngôn ngữ lập trình Auto lisp Nguyễn Quang Huy

Tác giả Nguyễn Quang Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG527Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG527Q.

91. Hướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính Nguyễn Văn Thâm, Lưu Kiếm Thanh, Lê Xuân Lam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658 H561d.] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 H561d..

92. Tư liệu kinh tế các nước thành viên Asean Tổng cục thống kê

Tác giả Tổng cục thống kê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 330.095 T550l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.095 T550l..

93. Quảng Bình 15 năm xây dựng và phát triển trong thời ký đổi mới (1990 - 2004) Đinh Nga Tú chủ biên

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Cục Thống kê Quảng Bình 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301s959.745 CU106B.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301s959.745 CU106B..

94. Học vấn và mức sinh Đỗ Thịnh, Đặng Xuân Thao Sách chuyên khảo

Tác giả Đỗ Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 363.9 Đ450TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 363.9 Đ450TH.

95. Hướng dẫn học kinh tế chính trị Mác Lênin Phạm Quang Phan, Tô Đức Hạnh

Tác giả Phạm Quang Phan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.412 PH104QU] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.412 PH104QU.

96. Tư tưởng Hồ Chí Minh về kinh tế và quản lý kinh tế Nguyễn Thế Hinh Sách chuyên khảo

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 T550t.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 T550t..

97. Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế Trần Quang Linh, Lê Thế Thọ

Tác giả Trần Quang Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 331.891 TR120QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 331.891 TR120QU.

98. Kinh tế học vi mô Ngô Đình Giao chủ biên

Tác giả Ngô Đình Giao.

Ấn bản: In tái bản lần 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thồng kê 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.5 NG450Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.5 NG450Đ.

99. Kinh tế đầu tư Nguyễn Văn Chọn T.2

Tác giả Nguyễn Văn Chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.6 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.6 NG527V.

100. Kinh tế đầu tư Nguyễn Văn Chọn T.1

Tác giả Nguyễn Văn Chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.6 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.6 NG527V.