|
81.
|
Nửa tuần trăng mật Trịnh Bửu Hoài Truyện dài
Tác giả Trịnh Bửu Hoài. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR312B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR312B.
|
|
82.
|
Học sinh hành khúc Văn Cao, Lưu Hữu Phước, Hoàng Quý
Tác giả Văn Cao. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Văn nghệ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 H419s] (1). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 H419s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 H419s.
|
|
83.
|
Họ là con gái Lê Xuân Hoa Tập truyện
Tác giả Lê Xuân Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L250X] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250X.
|
|
84.
|
Truyện ngắn miền Tây Nhiều tác giả T.2
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.
|
|
85.
|
Truyện ngắn miền Tây Nhiều tác giả T.1
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR527ng.
|
|
86.
|
Tuyển tập bài thi trắc nghiệm tiếng Anh trình độ A Penguin English Tests: Book 1: With answers Jake Allsop; Nguyễn Trung Tánh dịch và chú giải
Tác giả ALLSOP, JAKE. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 A100L] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 A100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 A100L.
|
|
87.
|
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh Mẫu đề thi và đáp án Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc
Tác giả LÊ QUỐC BẢO. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 L250QU] (7). Items available for reference: [Call number: 428.1076 L250QU] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 L250QU.
|
|
88.
|
Ngữ pháp tiếng Anh hiện đại Ôn và luyện thi chứng chỉ A, B, C,... Nguyễn Hữu Dự, Trần Ngọc Châu, Phạm Văn Hồng
Tác giả NGUYỄN HỮU DỰ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 NG527H.
|
|
89.
|
Ngữ pháp lỗi ngữ pháp tiếng Anh Ôn thi tú tài: Luyện thi đại học Võ Nguyễn Xuân Tùng
Tác giả VÕ NGUYỄN XUÂN TÙNG. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 V400NG] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 V400NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 V400NG.
|
|
90.
|
Văn phạm tiếng Anh thực hành Trần Văn Điền
Tác giả TRẦN VĂN ĐIỀN. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2009Nhan đề chuyển đổi: Practical English Grammar Course.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120V] (12). Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.
|
|
91.
|
Tuyển tập những bài hát tiếng Anh Phạm Thị Thơ T.3 Anh ngữ thực hành
Tác giả Phạm Thị Thơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.420942 PH104TH.
|
|
92.
|
Tuyển tập những bài hát tiếng Anh: Phạm Thị Thơ T.4 Anh ngữ thực hành
Tác giả Phạm Thị Thơ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.420942 PH104TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 782.420942 PH104TH.
|
|
93.
|
Cờ vua chiến lược và chiến thuật: Kỳ Quân Tài liệu dành cho vận động viên cờ vua nâng cao
Tác giả Kỳ Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Liên đoàn cờ vua Tp Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 794.12 K600Q] (2). Items available for reference: [Call number: 794.12 K600Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 794.12 K600Q.
|
|
94.
|
Nghệ thuật trang trí cắt tỉa rau củ Quỳnh Hương
Tác giả Quỳnh Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.924 QU513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.924 QU513H.
|
|
95.
|
New Headway Elementary student's book and workbook/ Liz Soars, John Soars; nhóm biên soạn Nam Ngư
Tác giả SOARS,LIZ. Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
96.
|
English grammar in use Raymond Murphy; Võ Trọng Thuỷ dịch và chú giải 136 đề mục ngữ pháp
Tác giả Raymond Murphy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2000Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp tiếng Anh thực hành.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 E204l] (1). Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 E204l.
|
|
97.
|
Tiếng Anh lí thú Nguyễn Vạn Phú Những điều tinh tế trong tiếng Anh qua ngôn ngữ kinh doanh và ngôn ngữ báo chí
Tác giả NGUYỄN VẠN PHÚ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh; Trung tâm kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (VAPEC); Thời báo kinh tế Sài Gòn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (5). Items available for reference: [Call number: 420 NG527V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.
|
|
98.
|
101 trò chơi đố từ Hà Thiện Thuyên biên dịch
Tác giả Hà Thiện Thuyên. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 M458tr] (4). Items available for reference: [Call number: 428.1 M458tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 M458tr.
|
|
99.
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ B môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD - ĐT
Tác giả TRẦN VĂN HẢI. Ấn bản: In lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tp. Hồ Chí Minh 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
100.
|
Tuyển tập nhạc dân ca 3 miền Tú Ngọc, Nguyễn Ngọc Ánh, Nguyễn Tài Tuệ sưu tầm
Tác giả Tú Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62 T527t] (1). Items available for reference: [Call number: 781.62 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62 T527t.
|