Tìm thấy 358 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Grammaire rogressive francais avec 400 exercices = 400 bài tập nâng cao có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt NIVEAU AVANCE'

Tác giả AVANCE', NIVEAU.

Ấn bản: 2004Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 A 100 V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 A 100 V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Thuật chia và sử dụng động từ tiếng Pháp : Động từ và cách sử dụng ... Hoàng Lê Chính,...

Tác giả Lê Hoàng Chính.

Ấn bản: 2000Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 H 407 L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 H 407 L.

83. Vocabulaire progressit du trancais avec 250 exercices = NIVEAU AVANCE'

Tác giả AVANCE', NIVEAU.

Ấn bản: 2003Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Nhan đề chuyển đổi: 250 bài tập nâng cao có hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2076 A100V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2076 A100V.

84. 120 bài luận văn mẫu Martin, H T.2 Kiến thức khoa học: 40 bài

Tác giả Martin, H.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 1999Nhan đề chuyển đổi: 120 Model English essays .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 M100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M100R.

85. 120 bài luận văn mẫu = 120 Model English essays Martin, H T.3

Tác giả Martin, H.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 M100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M100R.

86. 120 bài luận văn mẫu Martin, H T.1

Tác giả Martin, H.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 1999Nhan đề chuyển đổi: 120 Model English essays .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 M100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M100R.

87. Complete English essay course Trần Văn Điền

Tác giả Trần Văn Điền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1997Nhan đề chuyển đổi: Luận anh văn .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 TR120V] (12). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR120V.

88. 151 English essays = Bài luận tiếng anh Professor, S

Tác giả Professor, S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 PR400F] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 PR400F.

89. Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp. Trình độ sơ cấp Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch

Tác giả Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch.

Ấn bản: 2005Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B103t] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B103t.

90. Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp. Trình độ sơ cấp Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch

Tác giả Lương Quỳnh Mai.

Ấn bản: 2005Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B103t] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B103t.

91. 556 new best essays & writings: For all purposes, topics, levels Fernando

Tác giả Fernando.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Nhan đề chuyển đổi: Tuyển tập 556 bài luận mới : Sơ cấp, trung cấp, nâng cao .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 F200R] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 F200R.

92. Hướng dẫn thực tiễn giao tiếp bằng tiếng Pháp = Guide pratique de la communication Kiều Yến

Tác giả Kiều Yến.

Ấn bản: 1999Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 K309y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 K309y.

93. Kỳ quan của thiên nhiên = Wonders of nature: Tuyển chọn các bài dịch Việt - Anh theo chủ điểm Nguyễn Chí Trung

Tác giả Nguyễn Thành Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527TH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527TH.

94. sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp; trình độ sơ cấp(A)/ Trần Chánh Nguyên

Tác giả Trần Chánh Nguyên.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448.2 TR120CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 TR120CH.

95. Cấu trúc động từ tiếng Pháp. Kèm theo giới từ = Constructions verbales avec pre'positions Phạm Tuấn biên dịch

Tác giả Phạm Tuấn biên dịch.

Ấn bản: 2000Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2 C124tr] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 C124tr.

96. Cách chia động từ tiếng Pháp Nguyễn Thị Huỳnh Hoa

Tác giả Nguyễn Thị Huỳnh Hoa.

Ấn bản: 1998Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448.2 C124tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2 C124tr.

97. Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế . Workbook LEO JONES

Tác giả JONES, LEO.

Ấn bản: 2002Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 J430E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J430E.

98. Tài liệu luyện thi chính chỉ IELTS = Cambridge practice tests for IELTS 1 VANESSA JAKEMAN

Tác giả JAKEMAN, VANESSA.

Ấn bản: 2000Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 J100K] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 J100K.

99. Ngữ pháp tiếng Anh hiện đại thực hành = Pravtial model English grammar Lưu Hoằng Trí

Tác giả Lưu Hoằng Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L566H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L566H.

100. Tiếng Anh cấp tốc: Instant English Thanh Tâm

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527TH] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527TH.