|
81.
|
Gặp nhau giữa thủ đô Hà Nội Những ngôi sao rực rỡ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.8 G116nh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.8 G116nh..
|
|
82.
|
Văn hóa tâm linh Nguyễn Đăng Duy
Tác giả Nguyễn Đăng Duy. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095971 NG527Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095971 NG527Đ.
|
|
83.
|
Văn hóa tâm linh Nam Bộ Nguyễn Đăng Duy
Tác giả Nguyễn Đăng Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095977 NG527Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095977 NG527Đ.
|
|
84.
|
Việt Nam phong tục Phan Kế Bình
Tác giả Phan Kế Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105K] (4). Items available for reference: [Call number: 306.09597 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH105K.
|
|
85.
|
Tinh hoa văn hóa phương Đông Lê Văn Quán Chu dịch nhân sinh và ứng xử
Tác giả Lê Văn Quán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 L250V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 L250V.
|
|
86.
|
Giáo trình kỹ năng giao tiếp Chu Văn Đức Dùng trong các trường THCN
Tác giả Chu Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.
|
|
87.
|
Việt Nam phong tục Phan Kế Bính
Tác giả Phan Kế Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 PH105K.
|
|
88.
|
Gương sáng danh nhân Tống Nhất Phu, Hà Sơn
Tác giả Tống Nhất Phu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.11 T455NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 T455NH.
|
|
89.
|
Hồ Chí Minh bàn về lịch sử Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Đình Lễ, Trịnh Tùng,...
Tác giả Phan Ngọc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
90.
|
WTO kinh doanh và tự vệ Trương Cường chủ biên, Nguyễn Nam, Quang Tuấn,...
Tác giả Trương Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 WT400k.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 WT400k..
|
|
91.
|
Thiết kế bài giảng địa lí 12 Vũ Quốc Lịch T.1 Nâng cao
Tác giả Vũ Quốc Lịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 V500Q] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 V500Q.
|
|
92.
|
Giới thiệu giáo án địa lí 11 Nguyễn Hải Châu, Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Kim Liên nâng cao
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 Gi462th.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Gi462th..
|
|
93.
|
Thiết kế bài giảng Địa lí 12 Vũ Quốc Lịch T.1
Tác giả Vũ Quốc Lịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 V500Q] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 V500Q.
|
|
94.
|
Thiết kế bài giảng Ngữ văn THCS 7 Nguyễn Văn Đường, Hoàng Dân T.1
Tác giả Nguyễn Văn Đường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG527V] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG527V.
|
|
95.
|
Nâng cao Ngữ văn THCS Tạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Hoa, Lê Thuận An Dùng cho học sinh lớp 7
Tác giả Tạ Đức Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 T100Đ] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 T100Đ.
|
|
96.
|
Giáo dục đại học Tài liệu bồi dưỡng cán bộ giảng dạy-Biên tập theo nội dung chương trình của "Chứng chỉ giáo dục Đại học" Trần Hồng Quân, Lê Thạc Cán, Lâm Quang Thiệp,...
Tác giả Trần Hồng Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.597 Gi108d] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.597 Gi108d.
|
|
97.
|
Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ từ 3-36 tháng ở nhà trẻ Chỉnh lý Bộ giáo dục và đào tạo
Tác giả Bộ giáo dục và đào tạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Nxb Hà Nội 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 CH561tr] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 CH561tr.
|
|
98.
|
Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Mỹ Thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 8. Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp
Tác giả Đàm Luyện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 M450s] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 M450s.
|
|
99.
|
Giới thiệu giáo án địa lí 11 Nguyễn Hải Châu, Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Kim Liên
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 GI462th] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 GI462th.
|
|
100.
|
540 bài tập nâng cao Tiếng Việt 5 Nguyễn Thị Nhung
Tác giả Nguyễn Thị Nhung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|