Tìm thấy 148 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Gặp nhau giữa thủ đô Hà Nội Những ngôi sao rực rỡ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.8 G116nh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.8 G116nh..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Văn hóa tâm linh Nguyễn Đăng Duy

Tác giả Nguyễn Đăng Duy.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095971 NG527Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095971 NG527Đ.

83. Văn hóa tâm linh Nam Bộ Nguyễn Đăng Duy

Tác giả Nguyễn Đăng Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095977 NG527Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095977 NG527Đ.

84. Việt Nam phong tục Phan Kế Bình

Tác giả Phan Kế Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105K] (4). Items available for reference: [Call number: 306.09597 PH105K] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH105K.

85. Tinh hoa văn hóa phương Đông Lê Văn Quán Chu dịch nhân sinh và ứng xử

Tác giả Lê Văn Quán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 L250V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 L250V.

86. Giáo trình kỹ năng giao tiếp Chu Văn Đức Dùng trong các trường THCN

Tác giả Chu Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.

87. Việt Nam phong tục Phan Kế Bính

Tác giả Phan Kế Bính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 PH105K.

88. Gương sáng danh nhân Tống Nhất Phu, Hà Sơn

Tác giả Tống Nhất Phu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.11 T455NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 T455NH.

89. Hồ Chí Minh bàn về lịch sử Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Đình Lễ, Trịnh Tùng,...

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

90. WTO kinh doanh và tự vệ Trương Cường chủ biên, Nguyễn Nam, Quang Tuấn,...

Tác giả Trương Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 WT400k.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 WT400k..

91. Thiết kế bài giảng địa lí 12 Vũ Quốc Lịch T.1 Nâng cao

Tác giả Vũ Quốc Lịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 V500Q] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 V500Q.

92. Giới thiệu giáo án địa lí 11 Nguyễn Hải Châu, Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Kim Liên nâng cao

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 Gi462th.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Gi462th..

93. Thiết kế bài giảng Địa lí 12 Vũ Quốc Lịch T.1

Tác giả Vũ Quốc Lịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 V500Q] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 V500Q.

94. Thiết kế bài giảng Ngữ văn THCS 7 Nguyễn Văn Đường, Hoàng Dân T.1

Tác giả Nguyễn Văn Đường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG527V] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG527V.

95. Nâng cao Ngữ văn THCS Tạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Hoa, Lê Thuận An Dùng cho học sinh lớp 7

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 T100Đ] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 T100Đ.

96. Giáo dục đại học Tài liệu bồi dưỡng cán bộ giảng dạy-Biên tập theo nội dung chương trình của "Chứng chỉ giáo dục Đại học" Trần Hồng Quân, Lê Thạc Cán, Lâm Quang Thiệp,...

Tác giả Trần Hồng Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.597 Gi108d] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.597 Gi108d.

97. Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ từ 3-36 tháng ở nhà trẻ Chỉnh lý Bộ giáo dục và đào tạo

Tác giả Bộ giáo dục và đào tạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Nxb Hà Nội 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 CH561tr] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 CH561tr.

98. Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn: Mỹ Thuật, Âm nhạc, Thể dục lớp 8. Đàm Luyện, Nguyễn Lăng Bình, Bạch Ngọc Diệp

Tác giả Đàm Luyện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 M450s] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 M450s.

99. Giới thiệu giáo án địa lí 11 Nguyễn Hải Châu, Phạm Thị Sen, Nguyễn Thị Kim Liên

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. nxb Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 GI462th] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 GI462th.

100. 540 bài tập nâng cao Tiếng Việt 5 Nguyễn Thị Nhung

Tác giả Nguyễn Thị Nhung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.