|
81.
|
Giáo trình sử dụng thuốc bảo vệ thực vật Nguyễn Trần Oánh chủ biên, Nguyễn Văn Viên,Bùi Trọng Thủy
Tác giả Nguyễn Trần Oánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632 NG527TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632 NG527TR.
|
|
82.
|
Vi sinh vật học đại cương Nguyễn Như Thanh, Nguyễn Xuân Thành chủ biên,Nguyễn Đường, Nguyễn Như Thanh chỉnh sửa Giáo trình soạn theo chương trình được Bộ GD& ĐT ban hành theo QĐ số 283/QĐ-ĐH ngày 19/05/1990
Tác giả Nguyễn Xuân Thành. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.071 V300s] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.071 V300s.
|
|
83.
|
Khí tượng nông nghiệp: Đoàn Văn Điếm chủ biên và hiệu đính, nguyễn Thanh Bình, Trần Đức Hạnh, Lê Quang Vĩnh..- Giáo trình Đại học nông nghiệp/
Tác giả Đoàn Văn Điếm chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông Nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 KH300t] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 KH300t.
|
|
84.
|
Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường Hoàng Đức Liên chủ biên, Tống Ngọc Tuấn
Tác giả Hoàng Đức Liên. Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628 H407Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628 H407Đ.
|
|
85.
|
Hóa học bảo vệ thực vật/ Nguyễn Trần Oánh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 H 401 h] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 H 401 h.
|
|
86.
|
Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần thú y/ Nguyễn Đăng Vang
Tác giả Nguyễn Đăng Vang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiêp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG 527 Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG 527 Đ.
|
|
87.
|
Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần chăn nuôi gia cầm/ Nguyễn Đăng Vang
Tác giả Nguyễn Đăng Vang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG 527 Đ.
|
|
88.
|
Tên cây rừng Việt Nam/ Vụ khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2000.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 T 254 C] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 T 254 C.
|
|
89.
|
Bảo tồn nguồn Gen rừng/ Nguyễn Hoàng Nghĩa
Tác giả Nguyễn Hoàng Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1997.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NG 527 H] (29). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NG 527 H.
|
|
90.
|
Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi/ Phạm Hùng Cường,Nguyễn Xuân Trạch,Trần Quốc Việt,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.085 B 108 c] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.085 B 108 c.
|
|
91.
|
Phân tích kinh tế nông nghiệp/ Phạm Thị Mỹ Dung
Tác giả Phạm Thị Mỹ Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1996.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 PH 104 TH] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 PH 104 TH.
|
|
92.
|
Quản lý chất lượng nước trong môi trường thủy sản= Nguyễn Đình Trung
Tác giả Nguyễn Đình Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Nhan đề chuyển đổi: = Water quaility management for a quaculture/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 NG 527 Đ.
|
|
93.
|
Cơ sở di truyền chọn giống cá/ Trần Đình Trọng
Tác giả Trần Đình Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 TR 120 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 TR 120 Đ.
|
|
94.
|
Giáo trình quy hoạch sử dụng đất/ Đoàn Công Quỳ, Vũ Thị Bình, Nguyễn Thị Vòng,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 Gi 108 tr] (14). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 Gi 108 tr.
|
|
95.
|
Phân tích thổ nhưỡng và chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản= Claude E.boyd, Craig S.Tucker; Hoàng Tùng dịch
Tác giả Boy, Claudee. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Nhan đề chuyển đổi: water quality and pond soil analysis for aquaculture/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 B 400 Y] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 B 400 Y.
|
|
96.
|
Kỷ thuật nuôi giáp xác/ Nguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp, Hoàng Tùng,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 K 600 Th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 K 600 Th.
|
|
97.
|
Khai thác và sử dụng bền vững đa dạng sinh học thủy sinh vật và nguồn lợi thủy sản Việt Nam/ Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão
Tác giả Vũ Trung Tạng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 V 500 TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 V 500 TR.
|
|
98.
|
Bệnh học thủy sản/ Đỗ Thị Hòa, Bùi Quang Tề, Nguyễn Hữu Dũng,Nguyễn Thị Muội
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 B 256 h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 B 256 h.
|
|
99.
|
Kết quả bảo tồn tài nguyên di truyền nông nghiệp/ Vụ Khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2002.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 K 258 qu] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 K 258 qu.
|
|
100.
|
Kỷ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh ho gà/ Nguyễn Xuân Bình
Tác giả Nguyễn Xuân Bình. Ấn bản: .- Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG 527 X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG 527 X.
|