Tìm thấy 351 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Giáo trình sử dụng thuốc bảo vệ thực vật Nguyễn Trần Oánh chủ biên, Nguyễn Văn Viên,Bùi Trọng Thủy

Tác giả Nguyễn Trần Oánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632 NG527TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632 NG527TR.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Vi sinh vật học đại cương Nguyễn Như Thanh, Nguyễn Xuân Thành chủ biên,Nguyễn Đường, Nguyễn Như Thanh chỉnh sửa Giáo trình soạn theo chương trình được Bộ GD& ĐT ban hành theo QĐ số 283/QĐ-ĐH ngày 19/05/1990

Tác giả Nguyễn Xuân Thành.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.071 V300s] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.071 V300s.

83. Khí tượng nông nghiệp: Đoàn Văn Điếm chủ biên và hiệu đính, nguyễn Thanh Bình, Trần Đức Hạnh, Lê Quang Vĩnh..- Giáo trình Đại học nông nghiệp/

Tác giả Đoàn Văn Điếm chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông Nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 KH300t] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 KH300t.

84. Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường Hoàng Đức Liên chủ biên, Tống Ngọc Tuấn

Tác giả Hoàng Đức Liên.

Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628 H407Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628 H407Đ.

85. Hóa học bảo vệ thực vật/ Nguyễn Trần Oánh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 H 401 h] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 H 401 h.

86. Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần thú y/ Nguyễn Đăng Vang

Tác giả Nguyễn Đăng Vang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiêp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG 527 Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG 527 Đ.

87. Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần chăn nuôi gia cầm/ Nguyễn Đăng Vang

Tác giả Nguyễn Đăng Vang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG 527 Đ.

88. Tên cây rừng Việt Nam/ Vụ khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2000.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 T 254 C] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 T 254 C.

89. Bảo tồn nguồn Gen rừng/ Nguyễn Hoàng Nghĩa

Tác giả Nguyễn Hoàng Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1997.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 NG 527 H] (29). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.9 NG 527 H.

90. Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi/ Phạm Hùng Cường,Nguyễn Xuân Trạch,Trần Quốc Việt,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.085 B 108 c] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.085 B 108 c.

91. Phân tích kinh tế nông nghiệp/ Phạm Thị Mỹ Dung

Tác giả Phạm Thị Mỹ Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1996.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.1 PH 104 TH] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.1 PH 104 TH.

92. Quản lý chất lượng nước trong môi trường thủy sản= Nguyễn Đình Trung

Tác giả Nguyễn Đình Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Nhan đề chuyển đổi: = Water quaility management for a quaculture/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 NG 527 Đ.

93. Cơ sở di truyền chọn giống cá/ Trần Đình Trọng

Tác giả Trần Đình Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 TR 120 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 TR 120 Đ.

94. Giáo trình quy hoạch sử dụng đất/ Đoàn Công Quỳ, Vũ Thị Bình, Nguyễn Thị Vòng,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 Gi 108 tr] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 Gi 108 tr.

95. Phân tích thổ nhưỡng và chất lượng nước trong ao nuôi thủy sản= Claude E.boyd, Craig S.Tucker; Hoàng Tùng dịch

Tác giả Boy, Claudee.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Nhan đề chuyển đổi: water quality and pond soil analysis for aquaculture/.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 B 400 Y] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 B 400 Y.

96. Kỷ thuật nuôi giáp xác/ Nguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp, Hoàng Tùng,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 K 600 Th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 K 600 Th.

97. Khai thác và sử dụng bền vững đa dạng sinh học thủy sinh vật và nguồn lợi thủy sản Việt Nam/ Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão

Tác giả Vũ Trung Tạng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 V 500 TR] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 V 500 TR.

98. Bệnh học thủy sản/ Đỗ Thị Hòa, Bùi Quang Tề, Nguyễn Hữu Dũng,Nguyễn Thị Muội

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 B 256 h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 B 256 h.

99. Kết quả bảo tồn tài nguyên di truyền nông nghiệp/ Vụ Khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2002.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 K 258 qu] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 K 258 qu.

100. Kỷ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh ho gà/ Nguyễn Xuân Bình

Tác giả Nguyễn Xuân Bình.

Ấn bản: .- Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG 527 X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG 527 X.