Tìm thấy 138 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Chợ, quán Ninh Hòa (Khánh Hòa) xưa và nay Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.32959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.32959756 NG450V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Văn hóa nghệ thuật dân gian làng chài Sơ Hải tỉnh Nỉnh Thuận Nguyễn Hải Liên, Phan Thị Mơ

Tác giả Nguyễn Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959758 Ng527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959758 Ng527H.

83. Quà bánh trong đời sống văn hóa dân gian vùng Tây Nam Bộ Huỳnh Văn Nguyệt

Tác giả Huỳnh Văn Nguyệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H531V.

84. Văn hóa dân gian dân tộc Mảng Nguyễn Thị Thúy

Tác giả Nguyễn Thị Thúy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.

85. Mỡi trong đời sống người Mường ở Lạc Sơn- Hòa Bình Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510.

86. Một số bài mo trong đám tang người Thái Phù Yên( Sơn la) Lò Xuân Dừa

Tác giả Lò Xuân Dừa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L400X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L400X.

87. Nghệ thuật múa rối cổ truyền xứ Đoài Văn học chủ biên, Yên Giang, Hồ Sĩ Tói,...

Tác giả VănHọc chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 NGH250] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 NGH250.

88. Văn hóa dân gian huyện Kim Sơn Đỗ Danh Gia

Tác giả Đỗ Danh Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 Đ450D.

89. Văn hóa tín ngưỡng dân gian người Hoa Đồng Nai Nguyễn Thị Nguyệt

Tác giả Nguyễn Thị Nguyệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.

90. Nghi lễ trong gia đình ở Sóc Trăng Trần Minh Thương

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 TR120M.

91. Hội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam Lê Hữu Bách Tập 2

Tác giả Lê Hữu Bách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250H.

92. Văn hóa dân gian Cần Thơ Trần Phỏng Diều

Tác giả Trần Phỏng Diều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959793 TR120PH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.0959793 TR120PH.

93. Văn hóa dân gian người Thái đen Mường Lò Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên, Trần Văn Hạc, Hoàng Việt Quân,... Quyển 2

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114'h.

94. Văn hóa dân gian người Thái đen Mường Lò Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên, Trần Văn Hạc, Hoàng Việt Quân,... Quyển 1

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597157 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597157 V114'h.

95. Mo Pàn-Cáo dộ Ma Văn Vịnh

Tác giả Ma Văn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 M100V.

96. Đám cưới của người Hà Nhì Đen ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai Nguyễn Thị Lành

Tác giả Nguyễn Thị Lành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 NG527TH.

97. Một số lễ giải hạn của người Tày, Nùng ở Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.

98. Xên Mường Lường Thị Đại chủ biên, Chu Thùy Liên, Lò Văn Hoàng

Tác giả Lường Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L561TH.

99. Xên xống hơng-kẻ khó hướn (lễ xóa bỏ ghen tị và các loại xúi quẩy) Lường Thị Đại chủ biên

Tác giả Lường Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561TH.

100. Lễ "Lẩu khẩu sảo" của người Tày, Nùng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.