|
81.
|
Chợ, quán Ninh Hòa (Khánh Hòa) xưa và nay Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.32959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.32959756 NG450V.
|
|
82.
|
Văn hóa nghệ thuật dân gian làng chài Sơ Hải tỉnh Nỉnh Thuận Nguyễn Hải Liên, Phan Thị Mơ
Tác giả Nguyễn Hải Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959758 Ng527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959758 Ng527H.
|
|
83.
|
Quà bánh trong đời sống văn hóa dân gian vùng Tây Nam Bộ Huỳnh Văn Nguyệt
Tác giả Huỳnh Văn Nguyệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H531V.
|
|
84.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Mảng Nguyễn Thị Thúy
Tác giả Nguyễn Thị Thúy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.
|
|
85.
|
Mỡi trong đời sống người Mường ở Lạc Sơn- Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510.
|
|
86.
|
Một số bài mo trong đám tang người Thái Phù Yên( Sơn la) Lò Xuân Dừa
Tác giả Lò Xuân Dừa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L400X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L400X.
|
|
87.
|
Nghệ thuật múa rối cổ truyền xứ Đoài Văn học chủ biên, Yên Giang, Hồ Sĩ Tói,...
Tác giả VănHọc chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 NGH250] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 NGH250.
|
|
88.
|
Văn hóa dân gian huyện Kim Sơn Đỗ Danh Gia
Tác giả Đỗ Danh Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 Đ450D.
|
|
89.
|
Văn hóa tín ngưỡng dân gian người Hoa Đồng Nai Nguyễn Thị Nguyệt
Tác giả Nguyễn Thị Nguyệt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.
|
|
90.
|
Nghi lễ trong gia đình ở Sóc Trăng Trần Minh Thương
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 TR120M.
|
|
91.
|
Hội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam Lê Hữu Bách Tập 2
Tác giả Lê Hữu Bách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250H.
|
|
92.
|
Văn hóa dân gian Cần Thơ Trần Phỏng Diều
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959793 TR120PH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.0959793 TR120PH.
|
|
93.
|
Văn hóa dân gian người Thái đen Mường Lò Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên, Trần Văn Hạc, Hoàng Việt Quân,... Quyển 2
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114'h.
|
|
94.
|
Văn hóa dân gian người Thái đen Mường Lò Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên, Trần Văn Hạc, Hoàng Việt Quân,... Quyển 1
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597157 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597157 V114'h.
|
|
95.
|
Mo Pàn-Cáo dộ Ma Văn Vịnh
Tác giả Ma Văn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 M100V.
|
|
96.
|
Đám cưới của người Hà Nhì Đen ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai Nguyễn Thị Lành
Tác giả Nguyễn Thị Lành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 NG527TH.
|
|
97.
|
Một số lễ giải hạn của người Tày, Nùng ở Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.
|
|
98.
|
Xên Mường Lường Thị Đại chủ biên, Chu Thùy Liên, Lò Văn Hoàng
Tác giả Lường Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L561TH.
|
|
99.
|
Xên xống hơng-kẻ khó hướn (lễ xóa bỏ ghen tị và các loại xúi quẩy) Lường Thị Đại chủ biên
Tác giả Lường Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561TH.
|
|
100.
|
Lễ "Lẩu khẩu sảo" của người Tày, Nùng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.
|