|
81.
|
Giáo trình kế hoạch kinh doanh Bùi Đức Tuân, Ngô Thắng Lợi, Nguyễn Ngọc Sơn
Tác giả Bùi Đức Tuân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338 B510Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 338 B510Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338 B510Đ.
|
|
82.
|
Giáo trình kinh tế phát triển Vũ Thị Ngọc Phùng, Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thọ Đạt
Tác giả Vũ Thị Ngọc Phùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.1 V500TH] (18). Items available for reference: [Call number: 330.1 V500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.1 V500TH.
|
|
83.
|
Giáo trình quản trị kinh doanh nông nghiệp Trần Quốc Khánh, Hoàng Ngọc Việt, Nguyễn Đình Nam,...
Tác giả Trần Quốc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.68 Gi108tr] (19). Items available for reference: [Call number: 630.68 Gi108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.68 Gi108tr.
|
|
84.
|
Xã hội học chuyên biệt Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng chuyên ngành Công tác Xã hội Trịnh Thị Chinh chủ biên, Đỗ Huy Hoàng
Tác giả Trịnh Thị Chinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Lao động Xã hội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301.071 TR312TH] (4). Items available for reference: [Call number: 301.071 TR312TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301.071 TR312TH.
|
|
85.
|
Địa danh Thái Nghệ An Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.
|
|
86.
|
Tâm lý học lao động Lê Thị Dung Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng lao động
Tác giả Lê Thị Dung (Chủ biên). Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Lao động Xã hội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158.8 T119l] (4). Items available for reference: [Call number: 158.8 T119l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158.8 T119l.
|
|
87.
|
Địa danh Yên Bái sơ khảo Hoàng Việt Quân sưu tầm
Tác giả Hoàng Việt Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014] (1). Items available for reference: [Call number: 910.014] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014.
|
|
88.
|
Lý thuyết hạch toán kế toán Tập bài giảng dành cho sinh viên cao đẳng Lao động xã hội Hoàng Anh Minh chủ biên
Tác giả Hoàng Anh Minh (Chủ biên). Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Lao động - Xã hội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: Lý thuyết hạch toán kế toán L600th] (3). Items available for reference: [Call number: Lý thuyết hạch toán kế toán L600th] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) Lý thuyết hạch toán kế toán L600th.
|
|
89.
|
Bảo hiểm xã hôi Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng Lao động Xã hội Nguyễn Văn Gia (Chủ biên), Phùng Bá Đề
Tác giả Nguyễn Văn Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Lao động xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 368.4 NG527V] (3). Items available for reference: [Call number: 368.4 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 368.4 NG527V.
|
|
90.
|
Tâm lý học đại cương Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng ngành công tác xã hội Lý THị Hàm chủ biên, Biên soạn: Lý Thị Hàm Và bộ môn tâm lý học Trường CĐ Lao động - Xã hội
Tác giả Lý Thị Hàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Lao động xã hội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.71 T119l] (4). Items available for reference: [Call number: 150.71 T119l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.71 T119l.
|
|
91.
|
Kế toán máy Trương Đức Định (Chủ biên), Hoàng Anh Minh, Khúc Minh Hoàng
Tác giả Trương Đức Định. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội. Lao động - Xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.071 K250t] (3). Items available for reference: [Call number: 657.071 K250t] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.071 K250t.
|
|
92.
|
Kế hoạch lao động Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng chuyên ngành quản lý lao động Nguyễn Thị Chăm chủ biên
Tác giả Nguyễn Thị Chăm (Chủ biên). Material type: Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Lao động Xã hội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 331 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 331 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 331 NG527TH.
|
|
93.
|
Ninh Hòa những mảnh ghép văn hóa dân gian Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Võ Triều Dương, Đỗ Công Quý,..
Tác giả Nguyễn Viết Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 N312h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 N312h.
|
|
94.
|
Quản lý nhà nước về Lao động - xã hội Nguyễn Tiệp, Lê Minh Nguyệt Tập bài giảng
Tác giả Nguyễn Tiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.3 NG527T] (4). Items available for reference: [Call number: 658.3 NG527T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658.3 NG527T.
|
|
95.
|
Giáo trình tiền lương - tiền công Nguyễn Tiệp, Lê Thanh Hà
Tác giả Nguyễn Tiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 339.5 NG527T] (1). Items available for reference: [Call number: 339.5 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 339.5 NG527T.
|
|
96.
|
Tin học Bùi Đức Lộc chủ biên, Nguyễn Thi Sinh Chi Tập bài giảng dùng cho sinh viên hệ cao đẳng lao động xã hội
Tác giả Bùi Đức Lộc (Chủ biên). Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động Xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.071 B510Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.071 B510Đ.
|
|
97.
|
Võ Nguyên Giáp người lính vì dân vị tướng của hòa bình Hồ Chí Minh, Hoàng Nghĩa Khánh, Hoàng Minh Thảo
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041092 V400ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041092 V400ng.
|
|
98.
|
Hoài niệm một cuộc đời Nguyễn Thị Mỹ Dung
Tác giả Nguyễn Thị Mỹ Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527T.
|
|
99.
|
Đất mẹ Tạ Bảo Tiểu thuyết
Tác giả Tạ Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T100B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T100B.
|
|
100.
|
Nụ hoa cau Xuân Cang Tập truyện
Tác giả Xuân Cang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 X502C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502C.
|