Tìm thấy 178 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Nuôi cá nước ngọt / Bùi Huy Cộng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q7: Kỹ thuật nuôi cá tra.-

Tác giả Bùi Huy Cộng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 B510H] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 B510H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Sổ tay điều trị một số bệnh ở vật nuôi: Phạm Sỹ Lăng.- Sách dùng cho cán bộ thú y cơ sở và người chăn nuôi/

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104S.

83. Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ/ Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc.- T6: Dong riềng, khoai sáp...

Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 NG527TH.

84. Sinh thái vật nuôi và ứng dụng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm / Phạm Sỹ Tiệp, Nguyễn Đăng Vang .

Tác giả Phạm Sỹ Tiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 PH104S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 PH104S.

85. Cây có củ và kỹ thuật thâm canh cây khoai lang / Trịnh Xuân Ngọ, Đinh Thế Lộc.

Tác giả Trịnh Xuân Ngọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.22 TR312X] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.22 TR312X.

86. Kỹ thuật ấp trứng gà và trứng ngan/ Bạch Thị Thanh Dân, Nguyễn Quý Khiêm.

Tác giả Bạch Thị Thanh Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 B102TH] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 B102TH.

87. Chăn nuôi vịt trên cạn-một kỹ thuật mới/ Nguyễn Thiện chủ biên, Nguyễn Đức Trọng

Tác giả Nguyễn Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.597 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.597 NG527TH.

88. Kỹ thuật nuôi mật ong nội địa cho người bắt đầu nuôi ong/ Phùng Hữu Chính, Phạm Thị Huyền.

Tác giả Phùng Hữu Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 638.1 PH513H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 638.1 PH513H.

89. Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho chó/ Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Trần Anh Tuấn, Bùi Văn Đoan, Vương Lan Phương.

Tác giả Phạm Sỹ Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.7 K600TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.7 K600TH.

90. 450 giống cây trồng mới năng suất cao Đường Hồng Dật T.2 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633 Đ561H] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633 Đ561H.

91. 450 giống cây trồng mới năng suất cao Đường Hồng Dật T.1 169 giống lúa

Tác giả Đường Hồng Dật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.187 Đ561H] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.187 Đ561H.

92. Kỹ thuật tạo nguồn thức ăn gia súc thông thường Đào Huyên

Tác giả Đào Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 Đ108H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 Đ108H.

93. Cây có củ và kỷ thuật thâm canh: cây khoai môn, khoai sọ Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc

Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Lao động xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.68 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.68 NG527TH.

94. Cây xoài và kỹ thuật trồng Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình .

Tác giả Trần Thế Tục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 TR120TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 TR120TH.

95. Kỹ thuật trồng rau, củ, cỏ làm thức ăn trong chăn nuôi Nguyễn Văn Trí, Nguyễn Xuân Giao .

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0855 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0855 NG527V.

96. Sổ tay chăn nuôi trâu bò ở gia đình và phòng chữa bệnh thường gặp Tô Du

Tác giả Tô Du.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 T450D] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 T450D.

97. Hỏi đáp về chăn nuôi lợn Nguyễn Văn Trí

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.40076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.40076 NG527V.

98. Phòng và trị một số bệnh thường gặp ở gia súc, gia cầm: Nguyễn Văn Thanh, Bùi Thị Tho, Bùi Tuấn Nhã. Tài liệu tập huấn đào tạo thú y viên thôn bản/

Tác giả Nguyễn Văn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527V.

99. Nuôi cá nước ngọt / Bùi Huy Cộng, Đỗ Đoàn Hiệp. Q3: Hỏi đáp nuôi cá trong ruộng lúa .-

Tác giả Bùi Huy Cộng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 B510H] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 B510H.

100. Phát hiện và phòng trừ sâu bệnh hại cây ăn quả ở Việt Nam/ Vũ Khắc Nhượng. T1: Cây có múi và nhãn vải

Tác giả Vũ Khắc Nhượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 V500KH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 V500KH.