|
81.
|
Các nhà thơ cổ điển Việt Nam Xuân Diệu
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 X502D] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 X502D.
|
|
82.
|
Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử Võ Nguyên Giáp; Hữu Mai thể hiện
Tác giả Võ Nguyên Giáp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 V400NG] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7041 V400NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 V400NG.
|
|
83.
|
Những tấm lòng cao cả Edmondo De Ammicis; Hoàng Thiếu Sơn dịch và giới thiệu
Tác giả Ammicis, Edmondo De. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 853 A100M] (3). Items available for reference: [Call number: 853 A100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 853 A100M.
|
|
84.
|
Nghệ thuật Việt Nam Nguyễn Thắng Vu chủ biên, Phạm Quang Vinh, Nguyễn Quân
Tác giả Nguyễn Thắng Vu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Nhan đề chuyển đổi: Vietnamese art.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700.9597 NGH250th] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700.9597 NGH250th.
|
|
85.
|
Cha và con Hồ Phương Tiểu thuyết về Bác Hồ và cụ Phó bảng Nguyễn Sinh Sắc
Tác giả Hồ Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim đồng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 H450PH] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H450PH.
|
|
86.
|
Hoàng Lê nhất thống chí Ngô Gia Văn Phái Tác phẩm chọ lọc giành cho thiếu nhi T.1
Tác giả Ngô Gia Văn Phái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 NG450Gi] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 NG450Gi.
|
|
87.
|
Dưới bóng Hoàng Lan Thạch Lam Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi
Tác giả Thạch Lam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TH102L] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH102L.
|
|
88.
|
Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam Vũ Ngọc Phan
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 14Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T506ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T506ng..
|
|
89.
|
Truyện Xiển bột Trần Đình Nam chủ biên, Nguyễn Hường Lý, Lê Thanh Nga,... Truyện trạng Việt Nam
Tác giả Trần Đình Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR527X.
|
|
90.
|
Ba giai - Tú Suất Trần Đình Nam chủ biên, Nguyễn Hường Lý, Lê Thanh Nga Truyện trạng Việt Nam
Tác giả Trần Đình Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 B100gi.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 B100gi..
|
|
91.
|
Kiến thức thể thao Gue'rin, Serge; Phạm Văn Uyển dịch
Tác giả Gue'rin, Serge. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Kim Đồng 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.44 G500E] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.44 G500E.
|
|
92.
|
Hồi ức của ông nội Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1993-1995 Nguyễn Tân; Tô Ngọc Thành bìa và minh họa
Tác giả Nguyễn Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527T.
|
|
93.
|
Mái nhà xưa Lê Ngọc Minh; Đào Hải Phong bìa và minh họa
Tác giả Lê Ngọc Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250NG.
|
|
94.
|
Truyện bác Ba Phi Anh Động; Từ Thành bìa và minh họa
Tác giả Anh Động. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 A107Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 A107Đ.
|
|
95.
|
Bác Hồ kính yêu Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B101H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B101H.
|
|
96.
|
Chuyện kể về bà Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 CH527k] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH527k.
|
|
97.
|
Hoa dại Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện thiếu nhi 1993-1995 Lê Phương Liên; Hồng Hưng bìa và minh họa
Tác giả Lê Phương Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250PH.
|
|
98.
|
Một lớp trưởng khác thường Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện thiếu nhi 1993-1995 Lương Tố Nga; Tố Ngọc Thành bìa và minh họa
Tác giả Lương Tố Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L561T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L561T.
|
|
99.
|
Hè ơi sao mà vội Thơ thiếu nhi Việt Trác, Lý Hoài Xuân, Lâm Thị Mỹ Dạ
Tác giả Việt Trác. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng; Hội văn học nghệ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213408 H200ơ] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213408 H200ơ.
|
|
100.
|
Lá cờ thêu sáu chỉ vàng Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Bích minh họa
Tác giả Nguyễn Huy Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9223 NG527H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 NG527H.
|