Tìm thấy 138 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất: Đinh Trọng Xoan, Nguyễn Trọng Khuông, Tưởng Thị Hội,... T.1 Cơ sở lí thuyết, phương pháp tình toán, tra cứu số liệu và thiết bị

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật, 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 661 S450t] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 661 S450t.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả/ Quách Đĩnh, Nguyễn Vân Tiếp, Nguyễn Văn Khoa.-

Tác giả Quách Đĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học và kỹ thuật, 1996.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.8 QU102Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.8 QU102Đ.

83. Vật lý học Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Dương Quốc Anh biên dịch

Tác giả Dương Quốc Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 V123l.] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 V123l..

84. Đại số tuyến tính Lê Đình Thịnh, Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên

Tác giả Lê Đình Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.5 L250Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.5 L250Đ.

85. Những điều cần biết về bản thân Ngô Trọng Vinh

Tác giả Ngô Trọng Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616 NG450TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616 NG450TR.

86. Thực vật học Nguyễn Hữu Thăng, Nguyễn Quý Chiến dịch; Vũ Hữu Yên hiệu đính

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580 TH552v.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 TH552v..

87. Thực vật chí Việt Nam Vũ Xuân Phương T.2 Họ bạc hà

Tác giả Vũ Xuân Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 581.634 V500X] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 581.634 V500X.

88. Công nghệ sinh học Quyền Đình Thi T.1 Những kỹ thuật cơ bản trong phân tích DNA

Tác giả Quyền Đình Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 Q527Đ] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 Q527Đ.

89. Hóa học thế kỷ XX. J.Rout; Nguyễn Đức Cường dịch.

Tác giả J.Rout.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật, 1973Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 R400U] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 R400U.

90. Đo lường và điều khiển bằng máy tính Ngô Diên Tập

Tác giả Ngô Diên Tập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỷ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.392 NG 450 D] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.392 NG 450 D.

91. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Vũ Cao Đàm Giáo trình dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh

Tác giả Vũ Cao Đàm.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 15Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.42 V500C] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.42 V500C.

92. Giáo trình nguyên lý các hệ điều hành Tạ Quang Huy

Tác giả Tạ Quang Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.42 H100Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.42 H100Q.

93. Những bí ẩn của bộ não người Nguyễn Ngọc Hải

Tác giả Nguyễn Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỷ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 139 NG527NG] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 139 NG527NG.

94. Hóa miễn dịch học và sinh tổng hợp kháng thể Felix Haurowitz ; Phan Thu Anh dịch,...; Nguyễn Ngọc Lanh hiệu đính

Tác giả Haurowitz, Felix.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1977Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572 H111R] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572 H111R.

95. Cơ sở của Hóa học: các hợp chất cao phân tử A.A Strepikheep, V.A. DDeeeerrevitskaia, G.L. Slonhimxki; Ngô Tiến Phúc dịch,...; Nguyễn Quốc Tín hiệu đính

Tác giả Strepikheep, A.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 541.22 STR200P] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541.22 STR200P.

96. Sách tra cứu háo sinh Ngô Tuân Kỳ, Bach Vọng Hải, Hoàng Bích Ngọc T.1 Tra cứu các chất

Tác giả Ngô Tuấn Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.03 S102tr] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.03 S102tr.

97. Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện Nguyễn Xuân Phú, Trần Thành Tâm

Tác giả Phạm Đình Hiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.3 Nguyễn Xuân Phú] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3 Nguyễn Xuân Phú.

98. Máy điện Vũ Gia Hanh, Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu T.1

Tác giả Vũ Gia Hanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.313 M112đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.313 M112đ.

99. Máy điện Vũ Gia Hanh, Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu T.2.

Tác giả Vũ Gia Hanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.313 M112đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.313 M112đ.

100. Máy điện A.V.Ivanov Smoleixski; Vũ Gia Hanh, Phan Tử Thụ dịch T.3.

Tác giả Smoleixski, A.V.Ivanov.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.313 SM400L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.313 SM400L.