Tìm thấy 109 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Các nhà xuất bản Việt Nam Vietnames publishing houses

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 070.509597 C101nh.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 070.509597 C101nh..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. 100 lời khuyên khoa học trong gia đình Lê Vỵ Hoàng Tập 5

Tác giả Lê Vỵ Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.7 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 M458tr.

83. Máy điện AV.Ivanov Smolenski Tập 3

Tác giả Smolenski, AV.Ivanov.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3132 SM400L] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3132 SM400L.

84. Giáo trình văn bản và phương pháp soạn thảo văn bản trong quản lý Nguyễn Mạnh Hiển

Tác giả Nguyễn Mạnh Hiển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 351.597 NG527M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351.597 NG527M.

85. Nghiệp vụ thư ký văn phòng Nguyễn Hữu Tri

Tác giả Nguyễn Hữu Tri.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.374 NG527H] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.374 NG527H.

86. Quản trị văn phòng Nguyễn Hữu Tri

Tác giả Nguyễn Hữu Tri.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 651.3 NG527H] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 651.3 NG527H.

87. Bí quyết 1 phút của người bán hàng Spencer Johnson, Larry Wilson; Thái Quang Sa dịch; Nguyễn Quang Vinh hiệu đính

Tác giả Johnson, Spencer.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381 J400H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381 J400H.

88. Thương mại điện tử Nguyễn Thị Tuyết Mai

Tác giả Nguyễn Thị Tuyết Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.142 NG527TH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.142 NG527TH.

89. Lý thuyết giá cả và sự vận dụng Jack Hirshleifer, Amihai Glazer

Tác giả Hirshleifer, Jack.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.521 H300R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.521 H300R.

90. Những vấn đề cốt yểu của quản lý Harold Koontz, Cyril O'Donnell, Heiz Weibrich; Vũ Thiếu,...

Tác giả Koontz, Harold.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 K400O] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 K400O.

91. Quản lý hành chính nhà nước Nguyễn Hữu Tri, Nguyễn Lan Phương

Tác giả Nguyễn Hữu Tri.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 351.597 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351.597 NG527H.

92. Kỹ thuật lập trình C Phạm Văn Ất

Tác giả Phạm Văn Ất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 PH104V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 PH104V.

93. Từ điển bách khoa lịch sử khoa học và công nghệ Trần Ái, Nguyễn Bạo, Nguyễn Minh Chí,...

Tác giả Trần Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 509 T550đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 509 T550đ.

94. Từ điển Marketing và Quảng cáo Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Quang Cư, Nguyễn Thanh Hương,... Anh - Pháp - Việt: Khoảng 3000 mục từ

Tác giả Nguyễn Ngọc Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2002Nhan đề chuyển đổi: = Dictionary of marketing and advertising: English-French-Vietnamese: About 3000 entries.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 381.103 T550đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.103 T550đ.

95. Atlas cổ sinh vật Việt Nam Vũ Khúc, Vũ Châu, Trịnh Dzánh T.3 Thân mềm

Tác giả Vũ Khúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1991Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 560 A110l] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 560 A110l.

96. Tối ưu hóa Bùi Minh Trí

Tác giả Bùi Minh Trí.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519.6 B510M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.6 B510M.

97. Kỹ thuật nuôi chim yến Khoa học và thực tiễn Lê Hữu Hoàng, Lương Công Bình, Vò Văn Can,...

Tác giả Lê Hữu Hoàng, Lương Công Bình, Vò Văn Can.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.68625 L250H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.68625 L250H.

98. Khí hậu và thủy văn tỉnh Quảng Bình: Sách được biên hội, biên tập từ các kết quả nghiên cứu khoa học trên địa bàn tỉnh Quảng Bình Nguyễn Đức Lý, Ngô Hải Dương, Nguyễn Đại Đồng chủ biên

Tác giả Nguyễn Đức Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 551.6 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.6 NG527Đ.

99. Giáo trình phương pháp tính Nguyễn Tất San Dùng cho SV trường ĐH bách khoa Hà Nội và các trường ĐH khác

Tác giả Dương Thủy Vĩ.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 518.28 D561TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 518.28 D561TH.

100. Kỹ thuật mạch điện tử Phạm Minh Hà T.2

Tác giả Phạm Minh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381 5 PH104M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 5 PH104M.