Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Công nghệ sinh học trong nông nghiệp/ Nguyễn Ngọc Hải

Tác giả Nguyễn Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 NG527NG] (4). Items available for reference: [Call number: 630 NG527NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 NG527NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Kỹ thuật gen nguyên lí và ứng dụng Khuất Hữu Thanh

Tác giả Khuất Hữu Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.65 KH504H] (9). Items available for reference: [Call number: 660.65 KH504H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.65 KH504H.

83. Thuộc tính cơ học của vật rắn Nguyễn Trọng Giảng

Tác giả Nguyễn Trọng Giảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 531 NG527TR] (8). Items available for reference: [Call number: 531 NG527TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 531 NG527TR.

84. Văn học Nhật Bản Nguyễn Thị Khánh chủ biên, Lê Sơn, Nguyễn Tuấn Khanh,...

Tác giả Nguyễn Thị Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin Khoa học xã hội - chuyên đề 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.6 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 895.6 V114h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.6 V114h.

85. Đại Việt sử ký Lê Văn Bẩy,.. dịch và chú thích Tiều biên

Tác giả Lê Văn Bẩy ,... dịch và chú thích | Lê, Văn Bảy | Viện nghiên cứu Hán Nôm (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Đ103V] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Đ103V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Đ103V.

86. Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng, kiến trúc Phạm Văn Hội chủ biên, Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư,...

Tác giả Phạm Văn Hội.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1821 K258C] (22). Items available for reference: [Call number: 624.1821 K258C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1821 K258C.

87. Cải cách sử học Hu wei Ge, Yu Pel, Hoàng Ngọc Diễm,..; Nguyễn Văn Thái chủ biên

Tác giả Hu wei Ge.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 C103c] (1). Items available for reference: [Call number: 900 C103c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 C103c.

88. Tiểu sử công nghiệp Việt Nam (1858-1945) Vũ Huy Phúc

Tác giả Vũ Huy Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 V500H] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703 V500H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 V500H.

89. Một thời đại trong thi ca Hà Minh Đức Về phong trào thơ mới 1932 - 1945

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 H100M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 H100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 H100M.

90. Phân tích hóa học định lượng Bùi Long Biên Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học

Tác giả Bùi Long Biên | Bùi Long Biên.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 543 B510L] (8). Items available for reference: [Call number: 543 B510L] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 543 B510L.

91. Bài tập toán cao cấp Nguyễn Văn Khuê chủ biên, Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc T.1 Dùng cho các trường CĐSP và Kỹ thuật

Tác giả Nguyễn Văn Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học - kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527V] (28). Items available for reference: [Call number: 510.76 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527V.

92. Toán cao cấp Nguyễn Văn Khuê chủ biên, Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc T.3 Dùng cho các trường CĐSP và Kỹ thuật Đại số tuyến tính

Tác giả Nguyễn Văn Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học - kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.5 NG527V] (15). Items available for reference: [Call number: 512.5 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.5 NG527V.

93. Toán cao cấp Nguyễn Văn Khuê chủ biên, Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc T.2 Dùng cho các trường CĐSP và Kỹ thuật A3 Giải tích - Phương trình vi phân

Tác giả Nguyễn Văn Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học - kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (17). Items available for reference: [Call number: 515 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.

94. Bài tập toán cao cấp Nguyễn Văn Khuê chủ biên, Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc T.2 Dùng cho các trường CĐSP và Kỹ thuật

Tác giả Nguyễn Văn Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học - kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.076 NG527V] (13). Items available for reference: [Call number: 515.076 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.076 NG527V.

95. Toán cao cấp Nguyễn Văn Khuê chủ biên, Đậu Thế Cấp, Bùi Đắc Tắc T.1 Dùng cho các trường CĐSP và Kỹ thuật A1 & A2 Giải tích

Tác giả Nguyễn Văn Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học - kỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 NG527V] (15). Items available for reference: [Call number: 515 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 NG527V.

96. Lịch sử Việt Nam 1954 - 1965 Cao Văn Lượng chủ biên, Văn Tạo, Trần Đức Cường

Tác giả Cao Văn Lượng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7042 L302s] (3). Items available for reference: [Call number: 959.7042 L302s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7042 L302s.

97. Tiếng Anh cho các nhà doanh nghiệp Lê Nhật Linh

Tác giả LÊ NHẬT LINH.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English for business purposes.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L250NH] (9). Items available for reference: [Call number: 420 L250NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L250NH.

98. Điện Biên trong lịch sử Đặng Nghiêm Vạn, Đinh Xuân Lâm

Tác giả Đặng Nghiêm Vạn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 Đ115NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 Đ115NGH.

99. Tiếng Anh trong xây dựng Nguyễn Minh Hiệp

Tác giả VŨ NHƯ CẦU.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: English of civil Engineering.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V500NH] (6). Items available for reference: [Call number: 420 V500NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V500NH.

100. English for employees working with foreigners Nguyễn Bá Học chủ biển, Viên Ngọc Anh, Trương Quang Ngọc,...-.-

Tác giả Nguyễn Bá Học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh cho công nhân làm việc với người nước ngoài.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 E200ng] (6). Items available for reference: [Call number: 420 E200ng] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 E200ng.