Tìm thấy 222 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Thư mục sách văn học Giáo trình dùng cho SV đại học thư viện Dương Bích Hồng

Tác giả Dương Bích Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1981Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 016.8 D561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 016.8 D561B.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Hóa sinh Nguyễn Bá Lộc

Tác giả Nguyễn Bá Lộc.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572 NG527B] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572 NG527B.

83. Tuyển tập truyện dân gian Trung Quốc Thái Hoàng, Bùi Văn Nguyên chọn lọc và biên dịch

Tác giả Thái Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20951 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 T527t..

84. Bài tập tình huống tâm lý học quản trị kinh doanh Nguyễn Đình Chỉnh T.1

Tác giả Nguyễn Đình Chỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 NG527Đ.

85. Giáo trình tâm lý học đại cương Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành

Tác giả Nguyễn Quang Uẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [KNXB] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 NG527QU] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 NG527QU.

86. Giáo trình tâm lý học đại cương Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành

Tác giả Nguyễn Quang Uẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [KNXB] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 NG527QU] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 NG527QU.

87. Giáo trình tâm lý học đại cương Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành

Tác giả Nguyễn Quang Uẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [KNXB] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 NG527QU] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 NG527QU.

88. Giáo trình tâm lý học đại cương Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành

Tác giả Nguyễn Quang Uẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 150 NG527QU] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 NG527QU.

89. Thực hành tổng hợp về tâm lý học Trần Hữu Luyến

Tác giả Trần Hữu Luyến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 TR120H] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 TR120H.

90. Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan

Tác giả Lê Văn Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.5 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.

91. Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan

Tác giả Lê Văn Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.5 L250V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.

92. Bài tập tình huống tâm lý học quản trị kinh doanh Nguyễn Đình Chỉnh T.2

Tác giả Nguyễn Đình Chỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 658 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 NG527Đ.

93. Tâm lý học xã hội: Dùng cho các trường ĐHSP và CĐSP Bùi Văn Huệ, Đỗ Hồng Tuấn, Nguyễn Ngọc Bích

Tác giả Bùi Văn Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302 B510V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302 B510V.

94. 1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn

Tác giả Ngô Công Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.

95. Giáo trình logic học Hồ Minh Đồng, Nguyễn Văn Hoà

Tác giả Hồ Minh Đồng.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 160 H450M] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 160 H450M.

96. 1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn

Tác giả Ngô Công Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.

97. Đại hội VIII những tìm tòi và đổi mới Học viện chính trị Quốc gia HCM - Trung tâm thông tin tư liệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 Đ103h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 Đ103h..

98. Tôn giáo tín ngưỡng hiện nay: mấy vấn đề về lý luận và thực tiễn cấp thiêt: thông tin chuyên đề Mai Trọng Phụng, Vũ Ngọc Sâm, Trinh Quốc Tuấn,... Mấy vấn đề về lý luận và thực tiễn cấp thiêt: thông tin chuyên đề

Tác giả Mai Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 200.9597 T454gi.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200.9597 T454gi..

99. Đến hiện tại từ truyền thống Trần Đình Hượu

Tác giả Trần Đình Hượu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 200 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200 TR120Đ.

100. Tiếp tục đẩy mạnh hoạt động giáo dục phòng chống tệ nạn ma tuý ở các trường học Phạm Huy Thụ

Tác giả Phạm Huy Thụ.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 362.29309597 PH104H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 362.29309597 PH104H.