Tìm thấy 480 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Giới thiệu về biển đảo Việt Nam Hà Nguyễn

Tác giả Hà Nguyễn.

Ấn bản: Tái bản có chỉnh sửaMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 H100NG] (4). Items available for reference: [Call number: 320.1 H100NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 H100NG.
  (1 votes)
Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Hoá học lập thể Đỗ Đình Rãng

Tác giả Đỗ Đình Rãng.

Ấn bản: Tái bản lần 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547.1223 Đ450Đ] (9). Items available for reference: [Call number: 547.1223 Đ450Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547.1223 Đ450Đ.

83. 100 câu hỏi - đáp về biển Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hối, Vũ Ngọc Minh Dành cho tuổi trẻ Việt Nam

Tác giả Nguyễn Duy Chiến.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thông tin và Truyền thông 2013Online access: Trang bìa - | Mục lục - Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.1 M458tr] (1). Items available for reference: [Call number: 320.1 M458tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.1 M458tr.

84. Cambridge first certificate in English 3 with answers Official examination papers from university of cambrifge ESOL examinations Cambtidge University

Tác giả Cambtidge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: UK Cambtidge University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b.] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b.] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b..

85. Lịch sử 10 Sách giáo viên Phan Ngọc Liên (Tổng chủ biên), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (chủ biên)

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900.71 L302S] (21). Items available for reference: [Call number: 900.71 L302S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900.71 L302S.

86. Lịch sử 10 Phan Ngọc Liên (Tổng chủ biên), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (chủ biên)

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900.71 L302S] (22). Items available for reference: [Call number: 900.71 L302S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900.71 L302S.

87. Lịch sử 11 Phan Ngọc Liên (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Nguyễn Ngoc Cơ (đồng chủ biên), Nguyễn Anh Dũng

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900.71 L302S] (19). Items available for reference: [Call number: 900.71 L302S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900.71 L302S.

88. Lịch sử 12 Phan Ngọc Liên (Tổng chủ biên), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (đồng chủ biên)

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900.71 L302S] (20). Items available for reference: [Call number: 900.71 L302S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900.71 L302S.

89. Certificate in advanced English 1 With answers: Official examination papars from university of cambridge ESOL examinations Cambridge Universiry

Tác giả Cambridge Universiry.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C200r.] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 C200r.] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C200r..

90. Hải Triều 60 năm nhìn lại Phạm Hông Toàn (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu), Phạm Hồng Cư, Trần Huy Liệu,..

Tác giả Phạm Hông Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 H103tr] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92208 H103tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 H103tr.

91. Đất nước Lào tươi đẹp Trần Duy Ngoãn

Tác giả Trần Duy Ngoãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 778.6 TR120D] (1). Items available for reference: [Call number: 778.6 TR120D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 778.6 TR120D.

92. Certificate in advanced English 3 With answers Cambridge University

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C200r.] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 C200r.] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C200r..

93. Con đường tiếp cận lịch sử Trần Lâm Biền

Tác giả Trần Lâm Biền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TR120L] (1). Items available for reference: [Call number: 306.09597 TR120L] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR120L.

94. Phương pháp tính Nguyễn Thế Hùng, Trần Văn Chính

Tác giả Nguyễn Thế Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.9 NG527TH.

95. Văn hóa các dân tộc Việt Nam Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 V144'h] (1). Items available for reference: [Call number: 390 V144'h] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 V144'h.

96. Certificate in advanced English 4 Official examination papers from University of cambridge ESOL examinations: With answers.- 4th printing Cambridge University

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C200r.] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 C200r.] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C200r..

97. Văn hóa xã hội thời công nghiệp hóa, hiện đại hóa Hồ Bá Thâm

Tác giả Hồ Bá Thâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H450B] (1). Items available for reference: [Call number: 306.09597 H450B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H450B.

98. Hồ Chí Minh trong trái tim nhân loại Phạm Hoàng Hiệp (biên soạn)

Tác giả Phạm Hoàng Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 PH104H] (1). Items available for reference: [Call number: 335.4346 PH104H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 PH104H.

99. 100 năm nghệ thuật cải lương Hoàng Chương (chủ biên), Nguyễn Thuyết Phong, Hoàng Đạt,..

Tác giả Hoàng Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792 M458tr] (1). Items available for reference: [Call number: 792 M458tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792 M458tr.

100. Triết học với bạn và cuộc sống Lê Tiến Dũng Sách tham khảo với những hiểu biết bổ ích và những lý thú về triết học

Tác giả Lê Tiến Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 102 L250T] (1). Items available for reference: [Call number: 102 L250T] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 102 L250T.