|
81.
|
Địa chí xã Hồng Việt huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng Triều Âu
Tác giả Triều Âu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Â.
|
|
82.
|
Thấy gì ở nước Việt Pisanu Chanvitan Ký sự của Đại sứ Thái Lan tại Hà Nội
Tác giả Pisanu Chanvitan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Nhan đề chuyển đổi: Dôn Nhuôn .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9 P300S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9 P300S.
|
|
83.
|
Nếu còn và có ngày mai Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dich
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 2011Nhan đề chuyển đổi: If Tomorrow comes.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
84.
|
Natural English: Ruth Gairns, Stuart Redman Pre- Intermediate Student's book
Tác giả Gairns, Ruth. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 G103R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 G103R.
|
|
85.
|
Tactics for Toeic: Grant Trew Listening and reading test: Tapescripts and Answer key
Tác giả Trew, Grant. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4076 TR200W] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4076 TR200W.
|
|
86.
|
International Express: Elementary pack B: Students book : Workbook LizTaylor, Alastair lane
Tác giả Taylor,Liz. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 T112L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T112L.
|
|
87.
|
International express: Liz Taylor, Alastair Lane Student's book: Elementary
Tác giả Taylor Liz. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 T112L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 T112L.
|
|
88.
|
International express: Keith Harding,Liz Taylor Intermediate Pack B: Student's book:Workbook
Tác giả Harding Keith. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H100R.
|
|
89.
|
International express: Rachel Appleby,Heidi Grant,Tracy Byrne Teacher's resource book: Upper- Intermediate
Tác giả Appleby Rachel. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 A100P] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 A100P.
|
|
90.
|
Natural English: Lyn Scott,David Scott Intermediate workbook with key
Tác giả Scott Lyn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 SC 400T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 SC 400T.
|
|
91.
|
English for life: Tom Hutchinson, Carol Tabor,Jenny Quintana,Kate Eadie Beginner teacher's book
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 E204l] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 E204l.
|
|
92.
|
Phía bên kia nửa đêm Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Bá Kim dịch
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân; Công ty thương mai và dịch vụ văn hóa Phương Bắc 2011Nhan đề chuyển đổi: The other side of midnight.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
93.
|
Nghĩa địa hoang lạnh Thạch Kỳ Sơn Truyện đọc lúc không giờ
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
94.
|
Hoa hồng thấm máu Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
95.
|
Phản biện xã hội về bảo vệ thiên nhiên và môi trường Nguyễn Đình Hòe biên soạn
Tác giả Nguyễn Đình Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 NG 527 Đ.
|
|
96.
|
Các con đường biện pháp nâng cao hiệu quả dạy học lịch sử ở trường phổ thông/ Nguyễn Thị Côi.
Tác giả Nguyễn Thị Côi. Ấn bản: In lần thứ 3.Material type: Sách Nhà xuất bản: ĐHSP, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 NG527TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 NG527TH.
|
|
97.
|
Văn học Âu -Mỹ thế kỷ XX/ Lê Huy Bắc, Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Thu Dung...
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 V114H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 V114H.
|
|
98.
|
FCE Result: Revised: Teacher's Pack: A course for the Cambridge English: First exam David Baker 2 tài liệu đi kèm
Tác giả Baker, David. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 B100K] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 B100K.
|
|
99.
|
Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng T.2: Phát triển kỹ thuật trồng trọt
Tác giả Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 PH450c] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 PH450c.
|
|
100.
|
Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng T.3: Phát triển kỹ thuật chăn nuôi
Tác giả Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 PH450c] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 PH450c.
|