Tìm thấy 366 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Tactics for Toeic: Grant Trew Speaking and writing tests

Tác giả Trew, Grant.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 TR200W] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 TR200W.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Natural English: Lyn Scott,David Scott Pre-Intermediate workbook with key

Tác giả Scott Lyn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 SC 400T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 SC 400T.

83. Natural English: Ruth Gairns, Stuart Redman Upper-Intermediate student's book

Tác giả Gairns Ruth.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 G103R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 G103R.

84. Tắt đèn Ngô Tất Tố Tác phẩm văn học dùng trong nhà trường

Tác giả Ngô Tất Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG450T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG450T.

85. Ma nữ khóc chồng Thạch Kỳ Sơn Truyện kể lúc nửa đêm

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

86. Lời nguyền trong bão tuyết Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa NxbThanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

87. Toán học Từ Văn Mặc,Từ Thu Hằng biên dịch, Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 T406h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.

88. Hình học vi phân Phạm Bình Đô Những ví dụ và bài toán thực hành

Tác giả Phạm Bình Đô.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.3 PH104B] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3 PH104B.

89. Cambridge preliminary English test 6 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

90. Phân tích lý - hóa Hồ Viết Quý

Tác giả Hồ Viết Quý.

Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 541 H450V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 541 H450V.

91. Bài tập cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học Vũ Đăng Độ chủ biên, Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội

Tác giả Vũ Đăng Độ.

Ấn bản: Tái bản lần 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540 V500Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540 V500Đ.

92. Lý luận dạy học địa lý Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc

Tác giả Nguyễn Dược.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 NG 527 D] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG 527 D.

93. Địa lý kinh tế - xã hội thế giới Ông Thị Đan Thanh Toàn cảnh địa lý kinh tế - xã hội thế giới

Tác giả Ông Thị Đan Thanh.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9 Ô 455 TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9 Ô 455 TH.

94. Essentical speaking for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; lê Huy Lâm chuyển ngữ và chú giải

Tác giả Hu Min.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 H500M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 H500M.

95. 500 bài toán chọn lọc 6: Các dạng bài tập số học hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu

Tác giả Nguyễn Ngọc Đạm.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.76 NG527NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527NG.

96. Những làng cổ tiêu biểu ở Thanh Hóa Hoàng Tuấn Phổ

Tác giả Hoàng Tuấn Phổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407T.

97. Văn hóa dân gian một số dân tộc thiểu số huyện yên Lập, tỉnh Phú Thọ Dương Huy Thiện, Đoàn Hải Hưng, Trần Quang Minh

Tác giả Dương Huy Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 D561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 D561H.

98. Dưới chân núi Tản - một vùng văn hóa dân gian Đoàn Công Hoạt

Tác giả Đoàn Công Hoạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 Đ406C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 Đ406C.

99. Văn hóa sông nước Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 TR120S.

100. Các hình thức diến xướng dân gian ở Bến Tre Lư Hội

Tác giả Lư Hội.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L550H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L550H.