|
81.
|
Năm bài giảng về phương pháp luận nghiên cứu văn học Hoàng Ngọc Hiến
Tác giả Hoàng Ngọc Hiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 H407NG] (8). Items available for reference: [Call number: 807 H407NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 H407NG.
|
|
82.
|
Hải Triều nhà lý luận tiên phong Nguyễn Ngọc Thiện
Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG526NG] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG526NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG526NG.
|
|
83.
|
Danh mục công trình Khoa học 1956 - 1996 Khuyết danh
Tác giả Khuyết danh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.2 D107m] (1). Items available for reference: [Call number: 907.2 D107m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.2 D107m.
|
|
84.
|
Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam Trần Văn Giàu T.1 Từ thế kỉ XIX đến cách mạng tháng 8 Hệ ý thức phong kiến và sự thát bại của nó trước các nhiệm vụ lịch sử
Tác giả Trần Văn Giàu. Ấn bản: Xuất bản lần thứ 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 121.4 TR120V] (1). Items available for reference: [Call number: 121.4 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 TR120V.
|
|
85.
|
Giáo trình văn học Việt Nam Nguyễn Lộc Giai đoạn nửa cuối thế kỷ XVIII nửa đầu thế kỷ XIX
Tác giả Nguyễn Lộc. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527L] (5). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527L.
|
|
86.
|
Giáo trình Thi pháp học Đại học Huế
Tác giả Đại học Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 800 Gi108tr] (1). Được ghi mượn (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 Gi108tr.
|
|
87.
|
Giáo trình lí luận văn học Lê Tiến Dũng Tác phẩm văn học
Tác giả Lê Tiến Dũng. Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 L250T] (6). Items available for reference: [Call number: 800 L250T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 L250T.
|
|
88.
|
Giáo trình văn học Việt Nam Bùi Duy Tân Từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XVIII
Tác giả Bùi Duy Tân. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 B510D] (5). Items available for reference: [Call number: 895.92209 B510D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 B510D.
|
|
89.
|
Giáo trình hóa hữu cơ Nguyễn thị Bích Tuyết
Tác giả Nguyễn Thị Bích Tuyết. Ấn bản: In lần thư 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Xí nghiệp in Thừa Thiên Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 547 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 547 NG527TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 547 NG527TH.
|
|
90.
|
Văn Cao cuộc đời - tác phẩm Lữ Huy Nguyên tuyển chọn
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 V114c] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 V114c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 V114c.
|
|
91.
|
Thinh lặng cũng là hùng biện Hoàng Xuân Việt
Tác giả Hoàng Xuân Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.51 H407X] (4). Items available for reference: [Call number: 808.51 H407X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.51 H407X.
|
|
92.
|
Bài giảng Hóa đại cương và vô cơ Ngô Thị Điểm, Nguyễn Thế Hữu, Lương Ngọc Thế Tài liệu giảng dạy lưu hành nội bộ
Tác giả Ngô Thị Điểm. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Huế. Xí nghiệp in Chuyên dùng Thừa Thiên Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 NG450TH] (6). Items available for reference: [Call number: 540.71 NG450TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 NG450TH.
|
|
93.
|
Thơ ca trào phúng Việt Nam Bùi Quang Huy biên soạn
Tác giả Bùi Quang Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9227 B510Q] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9227 B510Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9227 B510Q.
|
|
94.
|
Bình giảng ca dao Hoàng Tiến Tựu Tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam
Tác giả Hoàng Tiến Tựu. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 H407T] (4). Items available for reference: [Call number: 398.8 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407T.
|
|
95.
|
Văn học dân gian Việt Nam Vũ Tiến Quỳnh biên soạn Phê bình, bình luận văn học
Tác giả Vũ Tiến Quỳnh. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 V114h] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 V114h.
|
|
96.
|
Văn học Lý - Trần nhìn từ thể loại Nguyễn Phạm Hùng
Tác giả Nguyễn Phạm Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527PH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527PH.
|
|
97.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên, Trần Thị Xuyến, Hồ Quốc Cường sưu tầm, biên soạn T.3
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
98.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên sưu tầm, biên soạn T.4
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
99.
|
Tú Mỡ toàn tập Lữ Huy Nguyên sưu tầm, biên soạn T.2
Tác giả Tú Mỡ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.
|
|
100.
|
Cải cách sử học Hu wei Ge, Yu Pel, Hoàng Ngọc Diễm,..; Nguyễn Văn Thái chủ biên
Tác giả Hu wei Ge. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 C103c] (1). Items available for reference: [Call number: 900 C103c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 C103c.
|