Tìm thấy 495 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Cơ cấu xã hội trong quá trình phát triển của lịch sử Việt Nam Nguyễn Quang Ngọc

Tác giả Nguyễn Quang Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 C460C] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 C460C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 C460C.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Hoàng đế cuối cùng Phổ Nghi; Lê Tư Vinh dịch

Tác giả Phổ Nghi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 PH450NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH450NGH.

83. Kỹ nghệ lấy Tây, Cơm thầy cơm cô, Lấy nhau vì tình Vũ Trọng Phụng

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 V500TR.

84. Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.2

Tác giả Lê Văn Hiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.

85. Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.1

Tác giả Lê Văn Hiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.

86. Tiếng Anh trong xây dựng Nguyễn Minh Hiệp

Tác giả VŨ NHƯ CẦU.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: English of civil Engineering.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V500NH] (6). Items available for reference: [Call number: 420 V500NH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V500NH.

87. Lịch sử sử học Việt Nam Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Cảnh Tinh,Trần Bá Đệ Sơ thảo

Tác giả Phan Ngọc Liên.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 L302s] (8). Items available for reference: [Call number: 959.7 L302s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 L302s.

88. Tình báo qua các thời đại Jean - Pierre Alen, Trần Vân dịch

Tác giả Alen, Jean - Pierre.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.12 A 100 L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.12 A 100 L.

89. Giai thoại thơ đường Cao Tự Thanh

Tác giả Cao Tự Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 C 108 T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 C 108 T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 C 108 T.

90. Hàn quốc lịch sử và văn hóa Khuyết danh

Tác giả Khuyết Danh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.95 H105Qu] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.95 H105Qu.

91. Phong trào Duy Tân Nguyễn Văn Xuân Biên khảo

Tác giả Nguyễn Văn Xuân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Đà Nẵng. Nxb Đà Nẵng; Trung tâm nghiên cứu Quốc học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 NG527V.

92. Nhà nho tài tử và văn học VN: Loại hình học tác giả văn học Trần Ngọc Vương

Tác giả Trần Ngọc Vương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR 120 NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR 120 NG.

93. Truyện ngắn trên báo văn nghê, 1987-1995 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 H 100 m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 H 100 m.

94. Tuyển tập truyện ngắn Hải Phòng (1955-1995) Lưu Văn Khuê, Chu Văn Mười, Phùng Văn Ong tuyển chọn

Tác giả Lưu Văn Khuê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng; Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 T 527 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 T 527 t.

95. Thắng lợi kháng chiến chống Mỹ và 20 năm xây dựng đất nươc sau chiến tranh / Lê Mậu Hân, Hoàng Minh Thảo, Cao Văn Lượng

Tác giả Lê Mậu Hân | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7044 TH115l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7044 TH115l.

96. Thi pháp thơ Tố Hữu Trần Đình Sử Chuyên luận

Tác giả Trần Đình Sử.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR120Đ] (22). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR120Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR120Đ.

97. Tú Mỡ thơ và đời Lữ Huy Nguyên sưu tầm, tuyển chọn

Tác giả Tú Mỡ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T500M] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T500M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T500M.

98. Quốc triều hình luật Luật hình triều Lê: Luật Hồng Đức Nguyễn Ngọc Nhuận, Nguyễn Tá Nhí dịch

Tác giả Nguyễn Ngọc Nhuận.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Online access: Table of contents only Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 340.09597 QU451tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340.09597 QU451tr.

99. Tộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay Nghiêm Văn Thái chủ biên

Tác giả Nghiêm Văn Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tạp chí thông tin Khoa hoc xã hội - Số chuyên đề 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.8 NG304V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8 NG304V.

100. Lịch sử cách mạng tháng Tám 1945 Trịnh Nhu chủ biên, Lê Mậu Hân, trình Mưu

Tác giả Trịnh Nhu.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc Gia 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704 L302s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 L302s.