Tìm thấy 265 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
81. Những mẫu chữ đẹp Huỳnh Hiệp Dùng làm Maquette, vẽ, thêu T.3

Tác giả Huỳnh Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.6 H531H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.6 H531H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
82. Tài liệu thi chứng chỉ Cambridge pet Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến giới thiệu và chú giải For the new Cambridge: Preliminary English test

Tác giả Booth, Diana L.Fried.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 B400O] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 B400O.

83. Điện ảnh và bản sắc văn hóa dân tộc Hoàng Thanh chủ biên,Nguyễn Thị Vân Anh, Bành Bảo Mấy vấn đề lý luận và thực tiễn

Tác giả Hoàng Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 791.4 Đ305a] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 791.4 Đ305a.

84. Diễn viên điện ảnh Việt Nam Hoàng Thanh, Đình Quang, Trần Đắc

Tác giả Hoàng Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 791.4 Đ305v] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 791.4 Đ305v.

85. First Certificate masterclass Simon Haines, Barbara Stewart Student's Book

Tác giả Haines, Simon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 H103N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H103N.

86. Right word wrong word L.G Alexander Words and stuctures confused

Tác giả Alexander, L.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 A100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 A100L.

87. Thơ Việt Nam hiện đại Bùi Chí Vinh, Bùi Kim Anh, Bùi Văn Trọng Cường, Tế Hanh tuyển chọn

Tác giả Bùi Chí Vinh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 th460V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 th460V.

88. Thơ Tố Hữu

Tác giả Tố Hữu.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T450H.

89. Thơ Đồng Hới Nguyễn Đình Ảnh, Phạm Đình Ân, Phi Tuyết Ba

Tác giả Nguyễn Đình Ảnh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội Văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Th460đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Th460đ.

90. Cỏ mùa thu Hoàng Vũ Thuật Thơ chọn lọc

Tác giả Hoàng Vũ Thuật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407V.

91. Lược truyện 101 tác phẩm xuất sắc thế giới Lưu Huy Khánh, Hoàng Trực dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 L 557 tr] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 L 557 tr.

92. GT phép tính vi phân và tích phân Lương Hà, ...

Tác giả Lương Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L561H] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L561H.

93. Writing matters : Writing skills and strategies for students of English Brown, Kristine...

Tác giả Brown, Kristine.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1994Nhan đề chuyển đổi: Luyện viết các đề tài.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 BR400W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 BR400W.

94. Việt Nam thi văn trích giảng Tạ Ký Sách tham khảo

Tác giả Tạ Ký.

Ấn bản: T.1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 T100K] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 T100K.

95. Văn học hiện đại, văn học Việt Nam Trần Thị Mai Nhi Giao lưu, gặp gỡ

Tác giả Trần Thị Mai Nhi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 TR120TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 TR120TH.

96. 151 English essays = Bài luận tiếng anh Professor, S

Tác giả Professor, S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 PR400F] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 PR400F.

97. Trở về Eden Rosalind Miles; Nguyễn Thị Kim Hiền dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Miles, Rosalind.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 899 M300L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 899 M300L.

98. Trở về Eden Rosalind Miles; Nguyễn Thị Kim Hiền dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Miles, Rosalind.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội Tổng công ty phát hành sách 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 899 M300L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 899 M300L.

99. Hội thoại Anh - Việt thông dụng: cho mọi đối tượng Vũ Văn Chuyên

Tác giả Vũ Văn Chuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V500V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V500V.

100. Giáo trình lý thuyết nhóm và vành Lê Văn Thuyết, Hoàng Tròn

Tác giả Lê Văn Thuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512 L250V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 L250V.