|
81.
|
Giai thoại dã sử Việt Nam Nguyễn Khắc Thuần T.3
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527KH.
|
|
82.
|
Giai thoại dã sử Việt Nam Nguyễn Khắc Thuần T.4
Tác giả Nguyễn Khắc Thuần. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527KH.
|
|
83.
|
Người Khơ - Núi Chu Thái Sơn (chủ biên),Vi Văn An
Tác giả Chu Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (4). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.
|
|
84.
|
Người H'mông Chu Thái Sơn(chủ biên),Trần Thị Thu Thủy
Tác giả Chu Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Items available for reference: [Call number: 305.895 CH500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.895 CH500TH.
|
|
85.
|
Đại cương văn học sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG527H.
|
|
86.
|
Hỏi đáp lịch sử Việt Nam Trần Nam Tiến chủ biên, Nguyễn Thị Mai Hương, Lê Thị Phương T.9 Từ xuân Mậu Thân ( 1968) đến chiến dịch Hồ Chí Minh ( 1965 - 1975 )
Tác giả Trần Nam Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.70076 H428đ] (4). Items available for reference: [Call number: 959.70076 H428đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70076 H428đ.
|
|
87.
|
Những trận đánh trong lịch sử Việt Nam Phan Ngọc Liên (chủ biên), Nguyễn Minh Đức, Bùi Thị Thu Hà Chiến thắng Điện Biên Phủ 1954
Tác giả Phan Ngọc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 NH556tr] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7041 NH556tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 NH556tr.
|
|
88.
|
Tuyệt vọng và bất tử Phạm Hồng Danh Tập truyện ngắn và đoản văn
Tác giả Phạm Hồng Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH104H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 PH104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH104H.
|
|
89.
|
Lịch sử Thăng Long Hà Nội Nguyễn Vinh Phúc chủ biên, Lê Văn Lan, Nguyễn Minh Tường
Tác giả Nguyễn Vinh Phúc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.731 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 959.731 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.731 NG527V.
|
|
90.
|
Tiếng Anh dành cho nhân viên bảo hiểm Michael R Sneyd; Nguyễn Thành Đạt dịch
Tác giả SNEYD, MICHAEL R. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 SN200Y] (3). Items available for reference: [Call number: 420 SN200Y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 SN200Y.
|
|
91.
|
Không phải huyền thoại Hữu Mai Tiểu thuyết lịch sử đầu tiên về đại tướng Võ Nguyên Giáp trong chiến dịch Điện Biên Phủ
Tác giả Hữu Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7041 H566M] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7041 H566M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 H566M.
|
|
92.
|
Ngã ba Nguyễn Thị Việt Nga Tác phẩm đạt giải cuộc vận động sáng tác văn học tuổi 20 lần 3
Tác giả Nguyễn Thị Việt Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
93.
|
Hoa sứ về đâu? Lưu Cẩm Vân Tập truyện
Tác giả Lưu Cẩm Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L566C] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L566C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L566C.
|
|
94.
|
Tôi hay mà em đâu có thương Đoàn Thạch Biền Tập truyện ngắn
Tác giả Đoàn Thạch Biền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ406TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 Đ406TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406TH.
|
|
95.
|
Những bầy mèo vô sinh Mạc Can Tiểu thuyết
Tác giả Mạc Can. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 M101C] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92234 M101C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 M101C.
|
|
96.
|
Tạp bút Mạc Can
Tác giả Mạc Can. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 M101C] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9228 M101C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 M101C.
|
|
97.
|
Quán ông đồ áo trắng Hoàng Phủ Ngọc Phan
Tác giả Hoàng Phủ Ngọc Phan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H407PH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 H407PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H407PH.
|
|
98.
|
Hướng dẫn du khách đến thành phố Hồ Chí Minh Trần Đình Dũng; Bảo Văn Dịch
Tác giả Trần Đình Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Nhan đề chuyển đổi: Ho Chi Minh city tourist guidebook.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.977904 TR120Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 915.977904 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.977904 TR120Đ.
|
|
99.
|
Vạch một chân trời, Chim quyên xuống đất Sơn Nam Truyện dài
Tác giả Sơn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 S464N] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 S464N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 S464N.
|
|
100.
|
Anh ngữ thân mật Nguyễn Vũ Văn Colloquial expressions
Tác giả Nguyễn Vũ Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Nhan đề chuyển đổi: Informal English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 420 NG527V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.
|